• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)===== == Từ điển Xâ...)
    Hiện nay (17:57, ngày 9 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">flɛə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)=====
    =====Sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)=====
     +
    =====Sự tinh tế, lịch lãm =====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====Năng khiếu =====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khiếu=====
    +
    -
    =====gờ bảo vệ=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[gradual]] [[widening]] [[of]] [[the]] [[flangeway]] [[of]] [[a]] [[track]] [[or]] [[rail]] [[structure]] [[near]] [[the]] [[end]] [[of]] [[a]] [[guard]] [[rail]] [[line]].
    +
    === Xây dựng===
    -
    ''Giải thích VN'': Một sự mở rộng dần dần của gờ đường ray khi đến gần trạm trạm bảo vệ tàu.
     
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====gờ bảo vệ=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Talent, ability, aptitude, feel, knack, genius, skill,mind, gift, faculty, propensity, bent, proclivity, facility: Heshowed a flair for music at an early age.=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[gradual]] [[widening]] [[of]] [[the]] [[flangeway]] [[of]] [[a]] [[track]] [[or]] [[rail]] [[structure]] [[near]] [[the]] [[end]] [[of]] [[a]] [[guard]] [[rail]] [[line]].
    -
    =====Chic, panache,dash, ‚lan, ‚clat, style, stylishness, glamour, verve, sparkle,vitality, elegance, taste, Colloq savvy, pizazz or pizzazz,Old-fashioned oomph: She dresses with great flair.=====
    +
    ''Giải thích VN'': Một sự mở rộng dần dần của gờ đường ray khi đến gần trạm trạm bảo vệ tàu.
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ability]] , [[accomplishment]] , [[aptitude]] , [[aptness]] , [[bent]] , [[chic]] , [[dash]] , [[elegance]] , [[faculty]] , [[feel]] , [[genius]] , [[gift]] , [[glamour]] , [[head]] , [[knack]] , [[mastery]] , [[panache]] , [[pizzazz ]]* , [[presence]] , [[shine ]]* , [[splash ]]* , [[taste]] , [[turn]] , [[zip ]]* , [[instinct]] , [[keenness]] , [[nose]] , [[style]] , [[talent]]
    -
    =====An instinct for selecting or performing what is excellent,useful, etc.; a talent (has a flair for knowing what the publicwants; has a flair for languages).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Talent or ability, esp.artistic or stylistic. [F flairer to smell ult. f. L fragrare:see FRAGRANT]=====
    +
    :[[inability]] , [[incapacity]] , [[ineptitude]] , [[ineptness]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=flair flair] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flair flair] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=flair flair] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /flɛə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)
    Sự tinh tế, lịch lãm
    Năng khiếu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gờ bảo vệ

    Giải thích EN: The gradual widening of the flangeway of a track or rail structure near the end of a guard rail line.

    Giải thích VN: Một sự mở rộng dần dần của gờ đường ray khi đến gần trạm trạm bảo vệ tàu.

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X