-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái xiên (nướng thịt trong lò quay)===== =====Mũi đất (nhô ra biển)===== =====Bờ ngầm...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">spit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 57: Dòng 50: =====Khạc, nhổ (nước bọt)==========Khạc, nhổ (nước bọt)=====- =====Thốt ra, phun ra, nói to=====+ =====Thốt ra, phun ra, nói to, khai ra=====::[[to]] [[spit]] [[an]] [[oath]]::[[to]] [[spit]] [[an]] [[oath]]::thốt ra một lời nguyền rủa::thốt ra một lời nguyền rủaDòng 70: Dòng 63: ::[[to]] [[spit]] [[upon]]::[[to]] [[spit]] [[upon]]::(như) to spit at::(như) to spit at+ ::[[to]] [[spit]] [[up]]+ ::nôn, trớ (sữa)+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 76: Dòng 72: ::đào sâu hai mai::đào sâu hai mai- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====doi đất (nhô ra biển)=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bể sâu xắn mai=====+ - + - =====cái xẻng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái mai=====+ - + - =====chảy ra=====+ - + - =====cơn mưa ngắn=====+ - + - =====doi cát=====+ - + - =====phun ra=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====que xiên=====+ - =====xiên thành xâu(Cá)=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====doi đất (nhô ra biển)=====+ === Xây dựng===+ =====bể sâu xắn mai=====- ===Nguồn khác===+ =====cái xẻng=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spit spit] : Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái mai=====- ===Nguồn khác===+ =====chảy ra=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=spit&searchtitlesonly=yes spit] : bized+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====cơn mưa ngắn=====- ===V.===+ - =====Expectorate; dribble, salivate, drool, slaver, sputter,splutter; discharge, spew (forth), eject: Spitting isforbidden. Don't you hate people who spit when they talk? Thevolcano spat huge boulders into the sky. 2 spitting image orspit and image. twin, duplicate, clone, image, counterpart,likeness, copy: She is the spitting image of her mother.=====+ =====doi cát=====- =====N.=====+ =====phun ra=====+ === Kinh tế ===+ =====que xiên=====- =====Spittle,saliva, drool,Technicalsputum:A largegobbet of spit clung to his beard.=====+ =====xiên thành xâu (Cá)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[discharge]] , [[dribble]] , [[drool]] , [[slaver]] , [[spittle]] , [[sputum]] , [[water]]+ =====verb=====+ :[[discharge]] , [[drool]] , [[expectorate]] , [[hawk]] , [[hiss]] , [[sibilate]] , [[sizz]] , [[slobber]] , [[spatter]] , [[spew]] , [[splutter]] , [[spritz]] , [[sputter]] , [[throw out]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[swallow]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ