• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đàn áp, dập tắt, dẹp yên, chấm dứt (cuộc nổi loạn...)===== ::to quell the rebellion ::d...)
    Hiện nay (05:00, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kwel</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)=====
    =====Nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===V.===
    +
    *Ved : [[Quelled]]
    -
     
    +
    *Ving: [[Quelling]]
    -
    =====Suppress, put down, repress, subdue, quash, overcome,crush, squelch: The army arrived to quell the uprising at theprison.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Moderate, mollify, soothe, assuage, alleviate,mitigate, allay, quiet, calm; pacify, tranquillize, compose:Any feelings of bitterness were quelled by her comforting words.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A crush or put down (a rebellion etc.). b reduce(rebels etc.) to submission.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Suppress (fear, anger, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Queller n. (also in comb.). [OE cwellan kill f. Gmc]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quell quell] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[annihilate]] , [[conquer]] , [[crush]] , [[extinguish]] , [[hush up ]]* , [[kill]] , [[overcome]] , [[overpower]] , [[put down]] , [[put the lid on]] , [[queer]] , [[quench]] , [[shut down]] , [[silence]] , [[sit on]] , [[stamp out ]]* , [[stifle]] , [[stop]] , [[subdue]] , [[subjugate]] , [[vanquish]] , [[allay]] , [[appease]] , [[assuage]] , [[check]] , [[compose]] , [[deaden]] , [[dull]] , [[ease]] , [[mitigate]] , [[moderate]] , [[mollify]] , [[pacify]] , [[quiet]] , [[reduce]] , [[soothe]] , [[still]] , [[choke off]] , [[quash]] , [[squash]] , [[squelch]] , [[calm]] , [[cool]] , [[curb]] , [[defeat]] , [[destroy]] , [[obtund]] , [[overwhelm]] , [[repress]] , [[suppress]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[succeed]] , [[win]] , [[aggravate]] , [[agitate]] , [[disturb]] , [[irritate]] , [[perturb]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kwel/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đàn áp, dập tắt, dẹp yên, chấm dứt (cuộc nổi loạn...)
    to quell the rebellion
    dập tắt cuộc nổi loạn
    to quell somebody's fears
    chấm dứt sự sợ hãi
    Nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X