-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đội hộ tống===== =====Người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo===== =====...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'esko:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi theo tán tỉnh==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi theo tán tỉnh=====+ ===hình thái từ===+ *V-ed: [[Escorted]]+ *Ving; [[escorting]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đưa đi=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hộ tống (các tàu buôn...)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=escort escort] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Guard, convoy, bodyguard, protection, guardian, protector,chaperon, cortege or cortŠge, retinue, entourage, safe conduct,usher, companion: The king rode in with his armed escort.=====+ - + - =====Guide, attendant, conductor, leader, cicerone: The curatoracted as our escort through the museum.=====+ - + - =====Companion; date,boyfriend, beau: Donald is Thea's escort to the ball.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Accompany, shepherd, squire, usher, conduct, guide,attend: Would you please escort Denise in to dinner?=====+ - + - =====Guard,convoy, protect, watch over: The oil tankers were escorted bydestroyers.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====One or more persons, vehicles, ships, etc.,accompanying a person, vehicle, etc., esp. for protection orsecurity or as a mark of rank or status.=====+ - + - =====A personaccompanying a person of the opposite sex socially.=====+ - =====V.tr.act as an escort to.F escorte,escorter f. It. scorta fem.past part. of scorgereconduct]=====+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====đưa đi=====+ === Kinh tế ===+ =====hộ tống (các tàu buôn...)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alarm clock]] , [[attendant]] , [[beau]] , [[bird dog]] , [[bodyguard]] , [[cavalier]] , [[chaperon]] , [[companion]] , [[company]] , [[consort]] , [[convoy]] , [[convoyer]] , [[cortege]] , [[date]] , [[entourage]] , [[fellow]] , [[friend]] , [[gallant]] , [[guard]] , [[guide]] , [[partner]] , [[protector]] , [[retinue]] , [[safeguard]] , [[squire]] , [[train]] , [[warden ]]* , [[conductor]] , [[director]] , [[lead]] , [[leader]] , [[pilot]] , [[shepherd]] , [[usher]] , [[chaperone]] , [[cicerone]] , [[duenna]] , [[gigolo]] , [[outrider]]+ =====verb=====+ :[[accompany]] , [[attend]] , [[bear]] , [[bring]] , [[carry]] , [[chaperon]] , [[company]] , [[conduct]] , [[consort with]] , [[convoy]] , [[date]] , [[direct]] , [[drag]] , [[go with]] , [[guide]] , [[lead]] , [[partner]] , [[pilot]] , [[protect]] , [[route]] , [[see]] , [[shepherd]] , [[show]] , [[squire]] , [[steer]] , [[take out]] , [[usher]] , [[companion]] , [[attendant]] , [[beau]] , [[bodyguard]] , [[cavalier]] , [[chaperone]] , [[consort]] , [[entourage]] , [[gigolo]] , [[guard]] , [[outrider]] , [[safeguard]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abandon]] , [[desert]] , [[drop]] , [[leave]] , [[lose]] , [[maroon]] , [[neglect]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alarm clock , attendant , beau , bird dog , bodyguard , cavalier , chaperon , companion , company , consort , convoy , convoyer , cortege , date , entourage , fellow , friend , gallant , guard , guide , partner , protector , retinue , safeguard , squire , train , warden * , conductor , director , lead , leader , pilot , shepherd , usher , chaperone , cicerone , duenna , gigolo , outrider
verb
- accompany , attend , bear , bring , carry , chaperon , company , conduct , consort with , convoy , date , direct , drag , go with , guide , lead , partner , pilot , protect , route , see , shepherd , show , squire , steer , take out , usher , companion , attendant , beau , bodyguard , cavalier , chaperone , consort , entourage , gigolo , guard , outrider , safeguard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ