• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Rót, đổ===== =====Pha (trà)===== =====Truyền (sự phấn khởi, sức sống...)====...)
    Hiện nay (13:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´fju:z</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::[[let]] [[it]] [[infuse]] [[far]] [[another]] [[five]] [[minutes]]
    ::[[let]] [[it]] [[infuse]] [[far]] [[another]] [[five]] [[minutes]]
    ::để cho ngấm độ năm phút nữa
    ::để cho ngấm độ năm phút nữa
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[infused]]
     +
    * V_ing : [[infusing]]
    -
    == Thực phẩm==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ngâm quả=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hãm chè=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====pha chè=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ngâm chiết=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====hâm (chè)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngầm (dịch quả)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=infuse infuse] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (usu. foll. by with) imbue; pervade (anger infusedwith resentment).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. steep (herbs, tea, etc.) in liquid toextract the content.=====
    +
    -
    =====Tr. (usu. foll. by into) instil (grace,spirit, life, etc.).=====
    +
    === Thực phẩm===
     +
    =====ngâm quả=====
    -
    =====Intr. undergo infusion (let it infusefor five minutes).=====
    +
    =====hãm chè=====
    -
    =====Tr. (usu. foll. by into) pour (a thing).=====
    +
    =====pha chè=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ngâm chiết=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hâm (chè)=====
    -
    =====Infusable adj. infuser n. infusive adj. [ME f. L infundereinfus- (as IN-(2), fundere pour)]=====
    +
    =====ngầm (dịch quả)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[animate]] , [[breathe into]] , [[imbue]] , [[impart]] , [[implant]] , [[impregnate]] , [[inculcate]] , [[indoctrinate]] , [[ingrain]] , [[inoculate]] , [[inspire]] , [[instill]] , [[intersperse]] , [[invest]] , [[leaven]] , [[permeate]] , [[pervade]] , [[plant]] , [[saturate]] , [[steep]] , [[suffuse]] , [[soak]] , [[fill]] , [[introduce]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /in´fju:z/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rót, đổ
    Pha (trà)
    Truyền (sự phấn khởi, sức sống...)
    to infuse zeal into somebody
    truyền lòng sốt sắng cho ai

    Nội động từ

    Ngấm
    let it infuse far another five minutes
    để cho ngấm độ năm phút nữa

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    ngâm quả
    hãm chè
    pha chè

    Kỹ thuật chung

    ngâm chiết

    Kinh tế

    hâm (chè)
    ngầm (dịch quả)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X