-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lệ phí cầu, lệ phí đường, thuế qua đường, thuế qua cầu===== =====Thuế đậu bế...)n (nghĩa mới)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">toul</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: ::[[roat]] [[toll]]::[[roat]] [[toll]]::số người bị tai nạn xe cộ::số người bị tai nạn xe cộ+ ::số người bị tai nạn do đánh bom tự sát.===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 47: Dòng 41: =====Rung chậm (chuông đồng hồ...)==========Rung chậm (chuông đồng hồ...)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Tolled]]- =====thuế lưu thông=====+ *Ving: [[Tolling]]- =====thuế qua cầu=====- =====thuế qua đường=====+ ==Chuyên ngành==- ==Ô tô==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thuế lưu thông=====- =====lệ phí cầu, đường=====+ + =====thuế qua cầu=====+ + =====thuế qua đường=====+ === Ô tô===+ =====lệ phí cầu, đường=====::[[toll]] [[sticker]]::[[toll]] [[sticker]]::nhãn ghi lệ phí cầu đường (trên kính xe)::nhãn ghi lệ phí cầu đường (trên kính xe)- === Nguồn khác ===+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=toll toll] : Chlorine Online+ =====(toán kinh tế ) thuế cầu, thuế đường=====- + === Xây dựng===- == Toán & tin==+ =====gõ (chuông)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====thuế cầu=====+ =====đánh=====- + === Kinh tế ===- =====thuế đường=====+ =====phí chuyển hàng=====- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gõ (chuông)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đánh=====+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phí chuyển hàng=====+ - + - =====phí điện thoại đường dài=====+ - + - =====phí thông hành=====+ - + - =====phí thông hành, thông lưu (cầu, đường)=====+ - + - =====số người thương vong (trong tai nạn)=====+ - + - =====sự mất mát, thiệt hại=====+ - + - =====thông lưu (cầu đường...)=====+ - =====thuế dựng sạp=====+ =====phí điện thoại đường dài=====- =====thuế hoa chi=====+ =====phí thông hành=====- =====thuế quá cảnh=====+ =====phí thông hành, thông lưu (cầu, đường)=====- ===Nguồn khác===+ =====số người thương vong (trong tai nạn)=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=toll toll] : Corporateinformation+ - ===Nguồn khác===+ =====sự mất mát, thiệt hại=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=toll&searchtitlesonly=yes toll] : bized+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====thông lưu (cầu đường...)=====- ===V.===+ - =====Ring, peal, chime, strike, sound: The clock tower belltolled three.=====+ =====thuế dựng sạp=====- =====N.=====+ =====thuế hoa chi=====- =====Ring,ringing,peal,pealing,chime,chiming,striking,sound,sounding,tolling,knell: Each toll of the bell markedthe death of another victim.=====+ =====thuế quá cảnh=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[assessment]] , [[charge]] , [[cost]] , [[customs]] , [[demand]] , [[duty]] , [[exaction]] , [[expense]] , [[impost]] , [[levy]] , [[payment]] , [[price]] , [[rate]] , [[tariff]] , [[tax]] , [[tribute]] , [[casualties]] , [[inroad]] , [[loss]] , [[losses]] , [[penalty]] , [[fee]] , [[sacrifice]]+ =====verb=====+ :[[announce]] , [[bell]] , [[bong]] , [[call]] , [[chime]] , [[clang]] , [[knell]] , [[peal]] , [[signal]] , [[sound]] , [[strike]] , [[summon]] , [[warn]] , [[assessment]] , [[charge]] , [[cost]] , [[customs]] , [[damage]] , [[destruction]] , [[duty]] , [[expense]] , [[fee]] , [[levy]] , [[loss]] , [[ring]] , [[sacrifice]] , [[tariff]] , [[tax]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ