-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều viruses=== =====(y học) vi rút (một sinh vật đơn giản, bé hơn vi khuẩn và gây ra b...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'vaiərəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====Ác ý; tính độc địa==========Ác ý; tính độc địa=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====siêu vi trùng=====+ - ==Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====siêu vi trùng=====- =====vi rut=====+ === Xây dựng===- + =====vi rut=====- ==Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vi rút=====- =====vi rút=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====virút=====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====virút=====+ ::[[anti-virus]]::[[anti-virus]]::chống virút::chống virútDòng 78: Dòng 66: ::[[virus]] [[sweep]]::[[virus]] [[sweep]]::diệt virút::diệt virút+ === Kinh tế ===+ =====siêu vi khuẩn=====- == Kinh tế ==+ =====siêu vi trùng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====siêu vi khuẩn=====+ - + - =====siêu vi trùng=====+ - + - =====virut=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A microscopic organism consisting mainly of nucleic acidin a protein coat, multiplying only in living cells and oftencausing diseases.=====+ - + - =====Computing = computer virus.=====+ - + - =====Archaic apoison, a source of disease.=====+ - + - =====A harmful or corruptinginfluence. [L, = slimy liquid, poison]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=virus virus] : National Weather Service+ =====virut=====- *[http://foldoc.org/?query=virus virus]:Foldoc+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ailment]] , [[bacillus]] , [[disease]] , [[germ]] , [[illness]] , [[infection]] , [[microbe]] , [[microorganism]] , [[pathogen]] , [[sickness]] , [[bane]] , [[canker]] , [[contagion]] , [[toxin]] , [[venom]] , [[bug]] , [[flu]] , [[poison]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
virút
- anti-virus
- chống virút
- anti-virus program
- chương trình chống virút
- anti-virus software
- chương trình chống virút
- computer virus
- virút máy tính
- European Institute for Anti-virus Research (EIAR)
- Viện Nghiên cứu chống virút toàn châu Âu
- General Public Virus (GPV)
- virút thường gặp
- herpes virus
- virút herpes
- IAFV (indirect-action file virus)
- virút tập tin tác động gián tiếp
- indirect-action file virus (IAFV)
- virút tập tin tác động gián tiếp
- Microsoft Anti Virus (Microsoft) (MSAV)
- Chống virút của Microsoft (Microsoft)
- mumps virus
- virút quai bị
- Sophos Anti-Virus Interface (SAVI)
- Giao diện chống virút Sophos
- to run a virus scan program
- chạy chương trình quét virút
- virus detection software
- chương trình phát hiện virút
- virus disease
- bệnh do virut
- virus protection
- chống virút
- virus protection
- chức năng chống virút
- virus removal
- diệt virút
- virus software
- chương trình diệt virút
- virus sweep
- diệt virút
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
