• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế===== =====(hoá học) (tâm lý học); (sinh v...)
    Hiện nay (04:09, ngày 6 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸inhi´biʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế=====
    +
    =====sự mặc cảm, sự tự ti=====
    =====(hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế=====
    =====(hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự ngăn cản=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự cản (mạch cửa)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự ức chế=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự cấm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự kìm hãm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự trễ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ức chế=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự kìm hãm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự làm chận lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ngăn chặn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inhibition inhibition] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===N.===
    +
    =====sự ngăn cản=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====sự cản (mạch cửa)=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====sự ức chế=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự cấm=====
    -
    =====Self-consciousness, restraint, constraint, impediment,hindrance, bar, barrier, defence, defence mechanism, blockage,interference, check, curb, stricture: Geoff overcame hisinhibitions and went over to talk with Anne. She had noinhibitions about singing in public.=====
    +
    =====sự kìm hãm=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====sự trễ=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Psychol. a restraint on the direct expression of aninstinct.=====
    +
    =====ức chế=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự kìm hãm=====
    -
    =====Colloq. an emotional resistance to a thought, anaction, etc. (has inhibitions about singing in public).=====
    +
    =====sự làm chận lại=====
    -
    =====Lawan order forbidding alteration to property rights.=====
    +
    =====sự ngăn chặn=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự ngăn chặn, sự kiềm chế =====
    -
    =====A the actof inhibiting. b the process of being inhibited. [ME f. OFinhibition or L inhibitio (as INHIBIT)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bar]] , [[barrier]] , [[blockage]] , [[check]] , [[embargo]] , [[hangup]] , [[interdict]] , [[interference]] , [[obstacle]] , [[prevention]] , [[prohibition]] , [[reserve]] , [[restraint]] , [[reticence]] , [[self-consciousness]] , [[shyness]] , [[sublimation]] , [[suppression]] , [[ban]] , [[disallowance]] , [[interdiction]] , [[proscription]] , [[taboo]] , [[circumscription]] , [[constraint]] , [[cramp]] , [[curb]] , [[limit]] , [[limitation]] , [[stricture]] , [[trammel]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aid]] , [[approval]] , [[assistance]] , [[freedom]] , [[help]] , [[liberation]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸inhi´biʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    sự mặc cảm, sự tự ti
    (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự ngăn cản

    Điện tử & viễn thông

    sự cản (mạch cửa)

    Điện lạnh

    sự ức chế

    Kỹ thuật chung

    sự cấm
    sự kìm hãm
    sự trễ
    ức chế

    Kinh tế

    sự kìm hãm
    sự làm chận lại
    sự ngăn chặn

    Địa chất

    sự ngăn chặn, sự kiềm chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X