-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Xem tear == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ngày mai===== === Nguồn khác === *[http://www.corporateinformation.com/Co...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tɔ:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 10: Dòng 6: Xem [[tear]]Xem [[tear]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====ngày mai=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=torn torn] : Corporateinformation+ - ==Oxford==+ === Kinh tế ===- ===Past part.ofTEAR(1).===+ =====ngày mai=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[broken]] , [[burst]] , [[cleaved]] , [[cracked]] , [[damaged]] , [[divided]] , [[fractured]] , [[gashed]] , [[impaired]] , [[lacerated]] , [[mangled]] , [[ragged]] , [[rent]] , [[ripped]] , [[ruptured]] , [[severed]] , [[shabby]] , [[slashed]] , [[sliced]] , [[slit]] , [[snapped]] , [[split]] , [[wrenched]] , [[irresolute]] , [[of two minds]] , [[uncertain]] , [[unsure]] , [[vacillating]] , [[wavering]] , [[shredded]] , [[undecided]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[fixed]] , [[healed]] , [[mended]] , [[perfect]] , [[certain]] , [[decided]] , [[resolute]] , [[sure]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided , fractured , gashed , impaired , lacerated , mangled , ragged , rent , ripped , ruptured , severed , shabby , slashed , sliced , slit , snapped , split , wrenched , irresolute , of two minds , uncertain , unsure , vacillating , wavering , shredded , undecided
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ