-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'veəriənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 20: Dòng 15: ===Danh từ======Danh từ===- =====Biếnthế(điều khác với những điều khác hoặc với tiêu chuẩn)=====+ =====Biến thể (điều khác với những điều khác hoặc với tiêu chuẩn)=====::[[variants]] [[of]] [[word]]::[[variants]] [[of]] [[word]]::các biến thể của một từ::các biến thể của một từDòng 26: Dòng 21: ::câu chuyện có nhiều biến thể (tức là có nhiều cách kể lại khác nhau)::câu chuyện có nhiều biến thể (tức là có nhiều cách kể lại khác nhau)- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====biến thức, khác nhau=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biến thể, biến thức phương án, khác nhau, biến đổi, thay đổi=====- =====biến thể=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Biến thể, biến thức, (adj) khác nhau, biến đổi,thay đổi=====+ + === Toán & tin ===+ =====biến thức, khác nhau=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====biến thể=====::[[variant]] [[data]] [[type]]::[[variant]] [[data]] [[type]]::biến thể dữ liệu ấn mẫu::biến thể dữ liệu ấn mẫu- =====biến thức=====+ =====biến thức=====- + - =====biến tướng=====+ - + - =====khác nhau=====+ - + - =====loại=====+ - + - =====phương án=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Alternative, modification, variation: 'Labor' is anAmerican spelling variant of 'labour'.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Varying, variable, changing, altering, unstable,deviant, deviating, different, differing; separate, distinct:It is claimed that the law is given variant interpretationsdepending on the social standing of the suspect.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Differing in form or details from the mainone (a variant spelling).=====+ - + - =====Having different forms (fortyvariant types of pigeon).=====+ - =====Variable or changing.=====+ =====biến tướng=====- =====N. avariant form, spelling, type, reading, etc. [ME f. OF (asVARY)]=====+ =====khác nhau=====- ==Tham khảo chung==+ =====loại=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=variant variant] : National Weather Service+ =====phương án=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=variant variant] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=variant variant] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[alternative]] , [[derived]] , [[differing]] , [[divergent]] , [[exceptional]] , [[modified]] , [[various]] , [[varying]] , [[disparate]] , [[dissimilar]] , [[diverse]] , [[unlike]] , [[alterable]] , [[fluid]] , [[inconstant]] , [[mutable]] , [[uncertain]] , [[unsettled]] , [[unstable]] , [[unsteady]] , [[variable]]+ =====noun=====+ :[[alternative]] , [[branch]] , [[development]] , [[exception]] , [[irregularity]] , [[modification]] , [[result]] , [[spinoff]] , [[variation]] , [[version]] , [[variety]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[agreeing]] , [[same]] , [[similar]]+ =====noun=====+ :[[base]] , [[root]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alternative , derived , differing , divergent , exceptional , modified , various , varying , disparate , dissimilar , diverse , unlike , alterable , fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable
noun
- alternative , branch , development , exception , irregularity , modification , result , spinoff , variation , version , variety
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ