• (Khác biệt giữa các bản)
    (Dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu))
    Hiện nay (06:20, ngày 13 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kʊk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi=====
    =====Người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi=====
    ::[[too]] [[many]] [[cooks]] [[spoil]] [[the]] [[broth]]
    ::[[too]] [[many]] [[cooks]] [[spoil]] [[the]] [[broth]]
     +
    ::[[too]] [[many]] [[cooks]] [[spoil]] [[the]] [[soup]]
    ::(tục ngữ) lắm thầy thối ma
    ::(tục ngữ) lắm thầy thối ma
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 45: Dòng 40:
    *V_ing. [[cooking]]
    *V_ing. [[cooking]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người nấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cook cook] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. prepare (food) by heating it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (offood) undergo cooking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. colloq. falsify (accounts etc.);alter to produce a desired result.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. sl. ruin, spoil.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (esp. as cooked adj.) Brit. sl. fatigue, exhaust.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. &intr. US colloq. do or proceed successfully.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (as becooking) colloq. be happening or about to happen (went to findout what was cooking).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a person who cooks, esp.professionally or in a specified way (a good cook).=====
    +
    -
    =====Cook-chill1 the process of cooking and refrigerating food ready forreheating at a later time.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====nấu=====
    -
    =====(attrib.) (of food) prepared inthis way. cook a person's goose ruin a person's chances. cookup colloq. invent or concoct (a story, excuse, etc.).=====
    +
    =====người nấu=====
    -
    =====Cookable adj. & n. [OE coc f. pop.L cocus for L coquus]=====
    +
    =====sự nấu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[baker]] , [[chef]] , [[hash slinger]] , [[mess sergeant]] , [[servant]] , [[sous chef]] , [[chef ]](chief cook) , [[chef de cuisine]] , [[cuisinier]] , [[culinarian]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bake]] , [[barbecue]] , [[blanch]] , [[boil]] , [[braise]] , [[brew]] , [[broil]] , [[brown]] , [[burn]] , [[coddle]] , [[curry]] , [[decoct]] , [[deep fry]] , [[devil]] , [[doctor ]]* , [[escallop]] , [[fix]] , [[french fry]] , [[fricassee]] , [[fry]] , [[griddle]] , [[grill]] , [[heat]] , [[imbue]] , [[melt]] , [[microwave]] , [[mull]] , [[nuke ]]* , [[panfry]] , [[parboil]] , [[parch]] , [[percolate]] , [[poach]] , [[pressure-cook]] , [[reduce]] , [[roast]] , [[ruin ]]* , [[saut]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kʊk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi
    too many cooks spoil the broth
    too many cooks spoil the soup
    (tục ngữ) lắm thầy thối ma

    Ngoại động từ

    Nấu, nấu chín
    (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)
    to cook an election
    gian lận trong cuộc bầu cử
    to cook the books
    gian lận sổ sách
    Làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)
    to be cooked
    bị kiệt sức

    Nội động từ

    Chín, nấu nhừ
    these potatoes do not cook well
    khoai tây này khó nấu nhừ
    to cook off
    nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)
    to cook up
    bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
    Dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu)
    to cook somebody's goose
    (từ lóng) chắc chắn rằng ai sẽ thất bại

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nấu
    người nấu
    sự nấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X