-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hæt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">hæt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 9: =====Đi quyên tiền==========Đi quyên tiền=====- ::[[to]] [[hang]] [[one's]] [[hat]] [[on]] [[somebody]]+ + =====Khúm núm=====+ + + ===Ngoại động từ===+ + =====Đội mũ cho (ai)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[bad]] [[hat]]=====+ ::(nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý+ =====[[to]] [[go]] [[round]] [[with]] [[the]] [[hat]]=====+ ::make the hat go round+ + =====[[to]] [[pass]] [[round]] [[the]] [[hat]]=====+ ::send round the hat+ =====[[to]] [[hang]] [[one's]] [[hat]] [[on]] [[somebody]]=====::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai- ::[[hat]] [[in]] [[hand]]+ =====[[hat]] [[in]] [[hand]]=====::ith one's hat in one's hand::ith one's hat in one's hand- + =====[[his]] [[hat]] [[covers]] [[his]] [[family]]=====- =====Khúm núm=====+ - ::[[his]] [[hat]] [[covers]] [[his]] [[family]]+ ::(thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình::(thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình- ::[[to]] [[keep]] [[something]] [[under]] [[one's]] [[hat]]+ =====[[to]] [[keep]] [[something]] [[under]] [[one's]] [[hat]]=====::giữ bí mật điều gì::giữ bí mật điều gì- ::[[my]] [[hat]]!+ =====[[my]] [[hat]]!=====::thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)::thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)- =====To take off one's hat to somebody==========To take off one's hat to somebody=====- Xem [[take]]+ ::Xem [[take]]- ::[[to]] [[talk]] [[through]] [[one's]] [[hat]]+ =====[[to]] [[talk]] [[through]] [[one's]] [[hat]]=====::(từ lóng) huênh hoang khoác lác::(từ lóng) huênh hoang khoác lác- ::[[to]] [[throw]] [[one's]] [[hat]] [[into]] [[the]] [[ring]]+ =====[[to]] [[throw]] [[one's]] [[hat]] [[into]] [[the]] [[ring]]=====::nhận lời thách::nhận lời thách- ::[[under]] [[one's]] [[hat]]+ =====[[under]] [[one's]] [[hat]]=====::(thông tục) hết sức bí mật, tối mật::(thông tục) hết sức bí mật, tối mật- ::[[at]] [[the]] [[drop]] [[of]] [[a]] [[hat]]+ =====[[at]] [[the]] [[drop]] [[of]] [[a]] [[hat]]=====::không chậm trễ, ngay tức khắc::không chậm trễ, ngay tức khắc- ::I [[eat]] [[my]] [[hat]]+ =====I [[eat]] [[my]] [[hat]]=====::tôi sẽ đi lộn đầu xuống đất (biểu lộ thái độ không tin tưởng vào việc gì)::tôi sẽ đi lộn đầu xuống đất (biểu lộ thái độ không tin tưởng vào việc gì)- ::[[out]] [[of]] [[the]] [[hat]]+ =====[[out]] [[of]] [[the]] [[hat]]=====::theo phương thức bốc thăm::theo phương thức bốc thăm- ::[[to]] [[knock]] [[sb]] [[into]] [[a]] [[cocked]] [[hat]]+ =====[[to]] [[knock]] [[sb]] [[into]] [[a]] [[cocked]] [[hat]]=====::đánh nhừ tử, đánh thê thảm::đánh nhừ tử, đánh thê thảm- ===Ngoại độngtừ===+ ===hình thái từ===- + *V_ed: [[hatted]]- =====Đội mũ cho (ai)=====+ *V_ing: [[hatting]]- ===Cấu trúc từ===+ - =====[[bad]] [[hat]]=====+ - ::(nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý+ - =====[[to]][[go]] [[round]] [[with]] [[the]] [[hat]]=====+ - ::make the hat go round+ - + - =====[[to]][[pass]] [[round]] [[the]] [[hat]]=====+ - ::o send round the hat+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mũ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A covering for the head, often with a brim andworn out of doors.=====+ - + - =====Colloq. a person''s occupation or capacity,esp. one of several (wearing his managerial hat).=====+ - + - =====V.tr.(hatted, hatting) cover or provide with a hat.=====+ - + - =====Hat trick 1Cricket the taking of three wickets by the same bowler withthree successive balls.=====+ - + - =====The scoring of three goals, points,etc. in other sports. keep it under one''s hat colloq. keep itsecret. out of a hat by random selection. pass the hat roundcollect contributions of money. take off one''s hat to colloq.acknowledge admiration for. throw one''s hat in the ring take upa challenge.=====+ - =====Hatful n. (pl. -fuls). hatless adj. [OE h‘ttf. Gmc]=====+ ==Chuyên ngành==- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====mũ=====+ ===Địa chất===+ =====mũ bảo vệ, mũ an toàn (của thợ mỏ), nóc trực tiếp, vách trực tiếp =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hat hat]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hat hat]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[boater]] , [[bonnet]] , [[bowler]] , [[bucket]] , [[chapeau]] , [[fedora]] , [[headgear]] , [[headpiece]] , [[helmet]] , [[lid ]]* , [[millinery]] , [[panama]] , [[sailor ]]* , [[skimmer]] , [[sombrero]] , [[stetson]] , [[stove pipe]] , [[straw ]]* , [[tam]] , [[tam o]]’shanter , [[ten-gallon]] , [[topper]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ