-
(Khác biệt giữa các bản)(→To take off one's hat to somebody)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hæt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">hæt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 34: =====[[my]] [[hat]]!==========[[my]] [[hat]]!=====::thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)::thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)+ =====To take off one's hat to somebody=====+ ::Xem [[take]]+ =====[[to]] [[talk]] [[through]] [[one's]] [[hat]]=====+ ::(từ lóng) huênh hoang khoác lác+ =====[[to]] [[throw]] [[one's]] [[hat]] [[into]] [[the]] [[ring]]=====+ ::nhận lời thách+ =====[[under]] [[one's]] [[hat]]=====+ ::(thông tục) hết sức bí mật, tối mật+ =====[[at]] [[the]] [[drop]] [[of]] [[a]] [[hat]]=====+ ::không chậm trễ, ngay tức khắc+ =====I [[eat]] [[my]] [[hat]]=====+ ::tôi sẽ đi lộn đầu xuống đất (biểu lộ thái độ không tin tưởng vào việc gì)+ =====[[out]] [[of]] [[the]] [[hat]]=====+ ::theo phương thức bốc thăm+ =====[[to]] [[knock]] [[sb]] [[into]] [[a]] [[cocked]] [[hat]]=====+ ::đánh nhừ tử, đánh thê thảm+ ===hình thái từ===+ *V_ed: [[hatted]]+ *V_ing: [[hatting]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mũ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A covering for the head, often with a brim andworn out of doors.=====+ - + - =====Colloq. a person''s occupation or capacity,esp. one of several (wearing his managerial hat).=====+ - + - =====V.tr.(hatted, hatting) cover or provide with a hat.=====+ - + - =====Hat trick 1Cricket the taking of three wickets by the same bowler withthree successive balls.=====+ - + - =====The scoring of three goals, points,etc. in other sports. keep it under one''s hat colloq. keep itsecret. out of a hat by random selection. pass the hat roundcollect contributions of money. take off one''s hat to colloq.acknowledge admiration for. throw one''s hat in the ring take upa challenge.=====+ - + - =====Hatful n. (pl. -fuls). hatless adj. [OE h‘ttf. Gmc]=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====mũ=====+ ===Địa chất===+ =====mũ bảo vệ, mũ an toàn (của thợ mỏ), nóc trực tiếp, vách trực tiếp =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hat hat]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hat hat]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[boater]] , [[bonnet]] , [[bowler]] , [[bucket]] , [[chapeau]] , [[fedora]] , [[headgear]] , [[headpiece]] , [[helmet]] , [[lid ]]* , [[millinery]] , [[panama]] , [[sailor ]]* , [[skimmer]] , [[sombrero]] , [[stetson]] , [[stove pipe]] , [[straw ]]* , [[tam]] , [[tam o]]’shanter , [[ten-gallon]] , [[topper]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ