-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kɔmbət</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'kɔmbət</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 21: Dòng 17: ::chiến đấu vì cái gì::chiến đấu vì cái gì- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đả kích=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Fight, encounter, engagement, duel, battle, conflict, war,warfare; skirmish: The two men were locked in single combat.=====+ - + - =====Struggle, contest, strife, controversy, dispute, quarrel,disagreement, altercation, vendetta, feud: There was endlesscombat between father and son.=====+ - + - =====Opposition, difference,confrontation: The combat between good and evil can never end.4 action, fighting, battle, war: He was in combat on threeoccasions. Have you seen any combat?=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Fight, (do) battle, war, clash, contend, duel, joust,wrestle, come to blows, spar, grapple (with): The soldiers arecombating hand to hand in the trenches.=====+ - + - =====Fight, struggle orstrive against, contest, oppose, defy, enter the lists against,withstand: There was broad support for measures to combat crimeand pollution.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. a fight, struggle, or contest.=====+ - + - =====V. (combated,combating) 1 intr. engage in combat.=====+ - + - =====Tr. engage in combatwith.=====+ - + - =====Tr. oppose; strive against.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=combat combat] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=combat combat]: Corporateinformation+ =====đả kích=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=combat combat] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[action]] , [[affray]] , [[battle royal ]]* , [[brush]] , [[brush-off]] , [[conflict]] , [[contest]] , [[encounter]] , [[engagement]] , [[fight]] , [[flap]] , [[fray]] , [[jackpot ]]* , [[mix-up ]]* , [[run-in ]]* , [[service]] , [[shoot-out]] , [[skirmish]] , [[struggle]] , [[war]] , [[warfare]] , [[battle]] , [[contention]] , [[contest bout]] , [[joust]] , [[rencontre]] , [[sciamachy]]+ =====verb=====+ :[[battle]] , [[buck]] , [[clash]] , [[contend]] , [[contest]] , [[cope]] , [[cross swords with]] , [[defy]] , [[dispute]] , [[do battle with]] , [[duel]] , [[engage]] , [[fight]] , [[go up against]] , [[oppose]] , [[put up a fight]] , [[repel]] , [[resist]] , [[shoot it out]] , [[strive]] , [[struggle]] , [[traverse]] , [[war]] , [[withstand]] , [[tilt]] , [[wrestle]] , [[action]] , [[argument]] , [[attack]] , [[bout]] , [[brush]] , [[conflict]] , [[controversy]] , [[encounter]] , [[face]] , [[fray]] , [[joust]] , [[scuffle]] , [[strife]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accord]] , [[compromise]] , [[peace]] , [[retreat]] , [[surrender]] , [[truce]]+ =====verb=====+ :[[agree]] , [[compromise]] , [[retreat]] , [[run]] , [[surrender]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , affray , battle royal * , brush , brush-off , conflict , contest , encounter , engagement , fight , flap , fray , jackpot * , mix-up * , run-in * , service , shoot-out , skirmish , struggle , war , warfare , battle , contention , contest bout , joust , rencontre , sciamachy
verb
- battle , buck , clash , contend , contest , cope , cross swords with , defy , dispute , do battle with , duel , engage , fight , go up against , oppose , put up a fight , repel , resist , shoot it out , strive , struggle , traverse , war , withstand , tilt , wrestle , action , argument , attack , bout , brush , conflict , controversy , encounter , face , fray , joust , scuffle , strife
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ