-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">ðeə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ======Phó từ===- =====Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó==========Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó=====::[[here]] [[and]] [[there]]::[[here]] [[and]] [[there]]Dòng 13: Dòng 6: ::[[there]] [[and]] [[then]]::[[there]] [[and]] [[then]]::tại chỗ ấy là lúc ấy::tại chỗ ấy là lúc ấy- =====(dùng sau một giới từ) chỗ đó, cái đó==========(dùng sau một giới từ) chỗ đó, cái đó=====::[[put]] [[the]] [[keys]] [[under]] [[there]]::[[put]] [[the]] [[keys]] [[under]] [[there]]::để chìa khoá vào dưới chỗ đó::để chìa khoá vào dưới chỗ đó- =====Ở điểm đó, quy chiếu tới điểm đó (trong một câu chuyện, một loạt hành động, lý lẽ..)==========Ở điểm đó, quy chiếu tới điểm đó (trong một câu chuyện, một loạt hành động, lý lẽ..)=====::[[there]] I [[have]] [[to]] [[disagree]] [[with]] [[you]], [[I'm]] [[afraid]]::[[there]] I [[have]] [[to]] [[disagree]] [[with]] [[you]], [[I'm]] [[afraid]]::tôi e rằng ở điểm đó tôi không thể đồng ý được với anh::tôi e rằng ở điểm đó tôi không thể đồng ý được với anh- =====(dùng sau that + danh từ để nhấn mạnh)==========(dùng sau that + danh từ để nhấn mạnh)=====::[[that]] [[woman]] [[there]] [[is]] 103::[[that]] [[woman]] [[there]] [[is]] 103::cái bà phụ nữ đó 103 tuổi đấy::cái bà phụ nữ đó 103 tuổi đấy- =====(dùng để nhấn mạnh lời gọi hoặc lời chào)==========(dùng để nhấn mạnh lời gọi hoặc lời chào)=====::[[you]] [[there]]! [[come]] [[back]]!::[[you]] [[there]]! [[come]] [[back]]!::này anh kia! hãy quay lại!::này anh kia! hãy quay lại!- =====( (thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch)==========( (thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch)=====::[[there]] [[was]] [[nothing]] [[here]]::[[there]] [[was]] [[nothing]] [[here]]Dòng 37: Dòng 25: ::[[you]] [[have]] [[only]] [[to]] [[turn]] [[the]] [[switch]] [[and]] [[there]] [[you]] [[are]]::[[you]] [[have]] [[only]] [[to]] [[turn]] [[the]] [[switch]] [[and]] [[there]] [[you]] [[are]]::anh chỉ việc xoay cái nút thì sẽ được::anh chỉ việc xoay cái nút thì sẽ được- ::[[there]] [[and]] [[back]]- ::tới một nơi rồi trở lại- ::[[there]] [[and]] [[then]]; [[then]] [[and]] [[there]]- ::ngay tại chỗ; ngay lúc ấy- ::[[there]] [[you]] [[are]]- ::(dùng khi đưa cho ai cái gì anh ta muốn hoặc đã yêu cầu)- ::[[there]] [[you]] [[are]]. [[I've]] [[brought]] [[your]] [[newspaper]]- ::đây, tôi đã đem lại cho anh tờ báo- =====(dùng để đoán chắc khi giải thích, chứng minh hoặc bình luận cái gì)==========(dùng để đoán chắc khi giải thích, chứng minh hoặc bình luận cái gì)=====::[[there]] [[you]] [[are]]! I [[told]] [[you]] [[it]] [[was]] [[easy]]!::[[there]] [[you]] [[are]]! I [[told]] [[you]] [[it]] [[was]] [[easy]]!::đấy! tôi đã bảo anh là dễ mà!::đấy! tôi đã bảo anh là dễ mà!===Thán từ======Thán từ===- =====(dùng để bày tỏ sự đắc thắng, sự kinh hoàng, sự khuyến khích..)==========(dùng để bày tỏ sự đắc thắng, sự kinh hoàng, sự khuyến khích..)=====::[[there]]! [[that]] [[didn't]] [[hurt]] [[too]] [[much]], [[did]] [[it]]?::[[there]]! [[that]] [[didn't]] [[hurt]] [[too]] [[much]], [[did]] [[it]]?Dòng 58: Dòng 36: ::[[there]]! [[take]] [[this]] [[chair]]::[[there]]! [[take]] [[this]] [[chair]]::đấy, lấy cái ghế này đi::đấy, lấy cái ghế này đi- ::[[there]], [[there]]!- ::(dùng để dỗ một đứa trẻ)- ::[[there]], [[there]], [[never]] [[mind]], [[you'll]] [[soon]] [[feel]] [[better]]- ::nào, nào! không sao đâu, rồi cháu sẽ cảm thấy dễ chịu ngay thôi===Danh từ======Danh từ===- =====Chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy==========Chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy=====::[[he]] [[lives]] [[somewhere]] [[near]] [[there]]::[[he]] [[lives]] [[somewhere]] [[near]] [[there]]Dòng 69: Dòng 42: ::[[tide]] [[comes]] [[up]] [[to]] [[there]]::[[tide]] [[comes]] [[up]] [[to]] [[there]]::nước thuỷ triều lên tới chỗ đó::nước thuỷ triều lên tới chỗ đó+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[there]] [[and]] [[back]] =====+ ::tới một nơi rồi trở lại+ ===== [[there]] [[and]] [[then]]; [[then]] [[and]] [[there]] =====+ ::ngay tại chỗ; ngay lúc ấy+ ===== [[there]] [[you]] [[are]] =====+ ::(dùng khi đưa cho ai cái gì anh ta muốn hoặc đã yêu cầu)+ :::[[there]] [[you]] [[are]]. [[I've]] [[brought]] [[your]] [[newspaper]]+ ::đây, tôi đã đem lại cho anh tờ báo+ ===== [[there]], [[there]]! =====+ ::(dùng để dỗ một đứa trẻ)+ :::[[there]], [[there]], [[never]] [[mind]], [[you'll]] [[soon]] [[feel]] [[better]]+ ::nào, nào! không sao đâu, rồi cháu sẽ cảm thấy dễ chịu ngay thôi- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Adv., n., & int.===+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====In, at, or to that place or position(lived there for some years; goes there every day).=====+ - + - =====At thatpoint (in speech, performance, writing, etc.) (there hestopped).=====+ - + - =====In that respect (I agree with you there).=====+ - + - =====Usedfor emphasis in calling attention (you there!; there goes thebell).=====+ - + - =====Used to indicate the fact or existence of something(there is a house on the corner).=====+ - + - =====N. that place (livessomewhere near there).=====+ - + - =====Int.=====+ - + - =====Expressing confirmation,triumph, dismay, etc. (there! what did I tell you?).=====+ - + - =====Used tosoothe a child etc. (there, there, never mind).=====+ - + - =====This is what you wanted etc.=====+ - + - =====Expressing confirmation, triumph, resignation, etc. [OE th‘r,ther f. Gmc, rel. to THAT, THE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=there there] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=there&submit=Search there] : amsglossary+ - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=there&x=0&y=0 there] : Search MathWorld+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=there there] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ