-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(thêm nghĩa mới)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">æn'tisipeit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: ::[[to]] [[anticipate]] [[somebody's]] [[wishes]]::[[to]] [[anticipate]] [[somebody's]] [[wishes]]::đoán trước được ý muốn của ai::đoán trước được ý muốn của ai+ =====[[what]] [[we]] [[anticipate]] [[seldom]] [[occurs]]; [[what]] [[we]] [[least]] [[expect]] [[generally]] [[happens]]=====+ ::ghét của nào trời trao của đấy=====Làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy==========Làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy=====Dòng 25: Dòng 21: =====Mong đợi, chờ đợi==========Mong đợi, chờ đợi========hình thái từ======hình thái từ===- *V-ing: [[Anticipate]]+ * Ved: [[anticipated]]- *V-ed: [[Anticipated]]+ * Ving:[[anticipating]]== Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====đoán trước=====+ =====đoán trước=====- =====nói trước=====+ =====nói trước=====- =====thấy trước vấn đề=====+ =====thấy trước vấn đề======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 40: Dòng 36: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tiên liệu=====+ =====tiên liệu======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====làm trước=====+ =====làm trước======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====biết trước=====+ =====biết trước=====- =====chờ đợi=====+ =====chờ đợi=====- =====sử dụng trước=====+ =====sử dụng trước=====- =====xem xét trước=====+ =====xem xét trước======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anticipate anticipate] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anticipate anticipate] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Forestall,intercept,preclude,obviate,prevent; nullify:She anticipated her opponent's manoeuvre by movingthequeen'sbishop one square. 2 foretell,forecast,predict,prophesy,foretaste, foresee: He anticipated that flying would be afuture mode of locomotion.=====+ :[[assume]] , [[await]] , [[bargain for ]]* , [[be afraid]] , [[conjecture]] , [[count chickens]] , [[count on]] , [[cross the bridge]] , [[divine]] , [[entertain ]]* , [[figure]] , [[forecast]] , [[foresee]] , [[foretaste]] , [[foretell]] , [[have a hunch]] , [[hope for]] , [[jump the gun ]]* , [[look for]] , [[look forward to]] , [[plan on]] , [[prepare for]] , [[prevision]] , [[prognosticate]] , [[promise oneself]] , [[prophesy]] , [[see]] , [[see coming]] , [[see in the cards]] , [[suppose]] , [[visualize]] , [[wait]] , [[wait for]] , [[apprehend]] , [[beat someone to it]] , [[be early]] , [[be one step ahead of]] , [[block]] , [[delay]] , [[forestall]] , [[hinder]] , [[hold back]] , [[intercept]] , [[precede]] , [[preclude]] , [[prevent]] , [[provide against]] , [[envision]] , [[foreknow]] , [[bargain for]] , [[depend on]] , [[augur]] , [[counter]] , [[expect]] , [[hope]] , [[obviate]] , [[outguess]] , [[precipitate]] , [[predict]] , [[prepare]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Expect, look forward to,preparefor; count or reckonon: We eagerly anticipatedthearrival ofUncle Robert.=====+ =====verb=====- + :[[be amazed]] , [[be surprised]] , [[doubt]] , [[be unready]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- ===V.tr.===+ - + - =====Deal with or use before the proper time.=====+ - + - =====Disp.expect,foresee; regard as probable (did not anticipate anydifficulty).=====+ - + - =====Forestall (a person or thing).=====+ - + - =====Look forwardto.=====+ - + - =====Anticipative adj. anticipator n. anticipatory adj.[Lanticipare f. anti- for ANTE- + -cipare f. capere take]=====+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước
- to anticipate somebody's wishes
- đoán trước được ý muốn của ai
what we anticipate seldom occurs; what we least expect generally happens
- ghét của nào trời trao của đấy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assume , await , bargain for * , be afraid , conjecture , count chickens , count on , cross the bridge , divine , entertain * , figure , forecast , foresee , foretaste , foretell , have a hunch , hope for , jump the gun * , look for , look forward to , plan on , prepare for , prevision , prognosticate , promise oneself , prophesy , see , see coming , see in the cards , suppose , visualize , wait , wait for , apprehend , beat someone to it , be early , be one step ahead of , block , delay , forestall , hinder , hold back , intercept , precede , preclude , prevent , provide against , envision , foreknow , bargain for , depend on , augur , counter , expect , hope , obviate , outguess , precipitate , predict , prepare
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ