-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kweɪk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[quaking]]*V-ing: [[quaking]]- *Past: [[quaked]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chấn động=====+ - =====động đất=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chấn động=====+ + =====động đất=====::[[sea]] [[quake]]::[[sea]] [[quake]]::động đất dưới biển::động đất dưới biển- =====sự động đất=====+ =====sự động đất=====- + - =====sự rung=====+ - + - =====sự rung động=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Tremble, shake, quiver, shudder; vibrate, stagger: Thechildren were quaking with fear that their teacher would comeback and catch them red-handed. 2 earthquake, tremor, temblor ortrembler or tremblor, seismic(al) activity, Rare seism: In afew moments the quake levelled three cities that had stood forthousands of years.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====Shake, tremble.=====+ - + - =====Rock to and fro.=====+ - + - =====(ofa person) shake or shudder (was quaking with fear).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Colloq. an earthquake.=====+ - + - =====An act of quaking.=====+ - + - =====Quaky adj. (quakier,quakiest). [OE cwacian]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====sự rung=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quake quake] : National Weather Service+ =====sự rung động=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=quake&submit=Search quake] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=quake quake] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=quake quake] :Foldoc+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[aftershock]] , [[convulsion]] , [[quaker]] , [[seism]] , [[shake]] , [[shock]] , [[temblor]] , [[tremblor]] , [[tremor]] , [[quiver]] , [[shiver]] , [[shudder]] , [[thrill]] , [[tic]] , [[twitch]] , [[earthquake]]+ =====verb=====+ :[[convulse]] , [[cower]] , [[fluctuate]] , [[jar]] , [[jitter]] , [[move]] , [[pulsate]] , [[quail]] , [[quiver]] , [[rock]] , [[shiver]] , [[shrink]] , [[shudder]] , [[throb]] , [[totter]] , [[tremble]] , [[tremor]] , [[twitter]] , [[waver]] , [[wobble]] , [[vibrate]] , [[quaver]] , [[aftershock]] , [[earthquake]] , [[oscillate]] , [[shake]] , [[spasm]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be still]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ