• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    Hiện nay (06:11, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kweɪk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    *V-ing: [[quaking]]
    *V-ing: [[quaking]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chấn động=====
    +
    -
    =====động đất=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chấn động=====
     +
     
     +
    =====động đất=====
    ::[[sea]] [[quake]]
    ::[[sea]] [[quake]]
    ::động đất dưới biển
    ::động đất dưới biển
    -
    =====sự động đất=====
    +
    =====sự động đất=====
    -
     
    +
    -
    =====sự rung=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự rung động=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tremble, shake, quiver, shudder; vibrate, stagger: Thechildren were quaking with fear that their teacher would comeback and catch them red-handed. 2 earthquake, tremor, temblor ortrembler or tremblor, seismic(al) activity, Rare seism: In afew moments the quake levelled three cities that had stood forthousands of years.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shake, tremble.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rock to and fro.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(ofa person) shake or shudder (was quaking with fear).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. an earthquake.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An act of quaking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Quaky adj. (quakier,quakiest). [OE cwacian]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự rung=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quake quake] : National Weather Service
    +
    =====sự rung động=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=quake&submit=Search quake] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=quake quake] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=quake quake] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[aftershock]] , [[convulsion]] , [[quaker]] , [[seism]] , [[shake]] , [[shock]] , [[temblor]] , [[tremblor]] , [[tremor]] , [[quiver]] , [[shiver]] , [[shudder]] , [[thrill]] , [[tic]] , [[twitch]] , [[earthquake]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[convulse]] , [[cower]] , [[fluctuate]] , [[jar]] , [[jitter]] , [[move]] , [[pulsate]] , [[quail]] , [[quiver]] , [[rock]] , [[shiver]] , [[shrink]] , [[shudder]] , [[throb]] , [[totter]] , [[tremble]] , [[tremor]] , [[twitter]] , [[waver]] , [[wobble]] , [[vibrate]] , [[quaver]] , [[aftershock]] , [[earthquake]] , [[oscillate]] , [[shake]] , [[spasm]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be still]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kweɪk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự run, sự run rẩy (của một người)
    (thông tục) sự động đất (như) earthquake

    Nội động từ

    Rung động (về đất)
    ( + with, for) run, run rẩy (về người)
    quaking with cold
    run lên vì rét
    quaking with fear
    run lên vì sợ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chấn động
    động đất
    sea quake
    động đất dưới biển
    sự động đất
    sự rung
    sự rung động

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be still

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X