• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:22, ngày 26 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (theo yourdictionary)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ====='''<font color="red">/ə'bri:vieit/</font>'''=====
    -
    | __TOC__
    +
    ====='''<font color="red">/ə brē′vē āt′/</font>'''=====
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 12:
    * V_ing : [[abbreviating]]
    * V_ing : [[abbreviating]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====viết gọn, viết tắt=====
    -
    =====viết gọn=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====rút gọn=====
    +
    =====rút gọn=====
    -
    =====rút ngắn=====
    +
    =====rút ngắn=====
    -
    =====viết tắt=====
    +
    =====viết tắt=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://foldoc.org/?query=abbreviate abbreviate] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=abbreviate abbreviate] : Foldoc
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Shorten, compress, contract, truncate, trim, reduce,curtail: We abbreviated some of the longer words to save space.2 shorten, cut, condense, abridge, abstract, digest, epitomize,summarize, US synopsize: The school presented an abbreviatedversion of A Midsummer Night's Dream.=====
    +
    :[[abridge]] , [[abstract]] , [[boil down ]]* , [[clip]] , [[compress]] , [[condense]] , [[contract]] , [[cut]] , [[cut back]] , [[cut down]] , [[cut off]] , [[cut out]] , [[digest]] , [[encapsulate]] , [[get to the meat]] , [[pare]] , [[prune]] , [[put in a nutshell]] , [[reduce]] , [[summarize]] , [[take out]] , [[trim]] , [[abort]] , [[curtail]] , [[restrict]] , [[stop short]] , [[truncate]] , [[concentrate]] , [[diminish]] , [[elide]] , [[epitomize]] , [[pack]] , [[shorten]] , [[shrink]] , [[simplify]] , [[slash]] , [[squeeze]] , [[syncopate]] , [[synopsize]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    :[[amplify]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[extend]] , [[increase]] , [[lengthen]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Shorten, esp. represent (a word etc.) by a part of it.[ME f. LL abbreviare shorten f. brevis short: cf. ABRIDGE]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ə'bri:vieit/
    /ə brē′vē āt′/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...)
    (toán học) ước lược, rút gọn

    hình thái từ

    Toán & tin

    viết gọn, viết tắt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rút gọn
    rút ngắn
    viết tắt

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X