• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (13:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">vais</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 50: Dòng 43:
    *Ving: [[Vicing]]
    *Ving: [[Vicing]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bàn kẹp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bàn kẹp ê tô=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====kẹp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đai ốc=====
    +
    -
    =====dụng cụ kẹp=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====ê-tô=====
    -
    =====ê tô=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Vice.jpg|200px|êtô, mỏ kẹp, mâm cặp, (v) cặp, kẹp]]
     +
    =====êtô, mỏ kẹp, mâm cặp, (v) cặp, kẹp=====
    -
    =====mâm cặp=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bàn kẹp=====
    -
    =====mỏ cặp=====
    +
    =====bàn kẹp ê tô=====
    -
    =====ống kẹp=====
    +
    =====kẹp=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====đai ốc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tỳ vết=====
    +
    =====dụng cụ kẹp=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====ê tô=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=vice&searchtitlesonly=yes vice] : bized
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====mâm cặp=====
    -
    ===Versaadv. conversely, contrariwise, to or on the contrary, reversed,the other way around: She made the facts fit her conclusions,instead of vice versa.===
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====mỏ cặp=====
    -
    ===Admiraln. a naval officer ranking below admiral and above rearadmiral.===
    +
    -
    =====Vice-admiralty n. (pl. -ies).=====
    +
    =====ống kẹp=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====tỳ vết=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[carnality]] , [[corruption]] , [[debasement]] , [[debauchery]] , [[decay]] , [[degeneracy]] , [[depravity]] , [[evil]] , [[evildoing]] , [[ill]] , [[immorality]] , [[indecency]] , [[iniquity]] , [[lechery]] , [[lewdness]] , [[libidinousness]] , [[licentiousness]] , [[looseness]] , [[lubricity]] , [[lust]] , [[maleficence]] , [[malignance]] , [[offense]] , [[perversion]] , [[profligacy]] , [[rot]] , [[sensuality]] , [[squalor]] , [[transgression]] , [[trespass]] , [[venality]] , [[wickedness]] , [[wrong]] , [[blemish]] , [[defect]] , [[demerit]] , [[failing]] , [[fault]] , [[flaw]] , [[foible]] , [[frailty]] , [[imperfection]] , [[mar]] , [[shortcoming]] , [[weak point]] , [[bestiality]] , [[flagitiousness]] , [[turpitude]] , [[villainousness]] , [[villainy]] , [[crime]] , [[replacing]] , [[sin]] , [[weakness]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[good point]] , [[propriety]] , [[virtue]] , [[strength]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /vais/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự truỵ lạc, sự đồi bại
    a city sunk in vices
    một thành phố chìm đắm trong cảnh truỵ lạc
    Thói xấu xa, thói vô đạo đức; thói tật
    greed is a terrible vice
    tính tham lam là một thói xấu kinh khủng
    (thông tục); (đùa cợt) khuyết điểm, thói xấu, tật xấu, nhược điểm
    Cư xử tội lỗi, cư xử vô đạo đức (đánh bạc, buôn lậu, khiêu dâm..)
    Chứng, tật (ngựa)
    Thiếu sót, tật
    a vice of style
    chỗ thiếu sót trong cách hành văn
    a vice of constitution
    tật về thể chất

    Danh từ

    (thông tục) (viết tắt) của vice-president, vice-chancellor...

    Danh từ

    (kỹ thuật) mỏ cặp, êtô (công cụ bằng kim loại dùng trong nghề mộc.. có hai ngàm kẹp chặt một đồ vật lúc đang gia công vật đó) (như) vise
    as firm as a vice
    chắc như đinh

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) kẹp bằng êtô
    'vaisi
    giới từ
    Thay cho, thế cho

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ê-tô

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    êtô, mỏ kẹp, mâm cặp, (v) cặp, kẹp

    Kỹ thuật chung

    bàn kẹp
    bàn kẹp ê tô
    kẹp
    đai ốc
    dụng cụ kẹp
    ê tô
    mâm cặp
    mỏ cặp
    ống kẹp

    Kinh tế

    tỳ vết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X