• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'esko:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'esko:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 22: Dòng 18:
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ed: [[Escorted]]
    *V-ed: [[Escorted]]
     +
    *Ving; [[escorting]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đưa đi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====hộ tống (các tàu buôn...)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=escort escort] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Guard, convoy, bodyguard, protection, guardian, protector,chaperon, cortege or cortŠge, retinue, entourage, safe conduct,usher, companion: The king rode in with his armed escort.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Guide, attendant, conductor, leader, cicerone: The curatoracted as our escort through the museum.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Companion; date,boyfriend, beau: Donald is Thea's escort to the ball.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Accompany, shepherd, squire, usher, conduct, guide,attend: Would you please escort Denise in to dinner?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Guard,convoy, protect, watch over: The oil tankers were escorted bydestroyers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====One or more persons, vehicles, ships, etc.,accompanying a person, vehicle, etc., esp. for protection orsecurity or as a mark of rank or status.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A personaccompanying a person of the opposite sex socially.=====
    +
    -
    =====V.tr.act as an escort to. [F escorte, escorter f. It. scorta fem.past part. of scorgere conduct]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====đưa đi=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hộ tống (các tàu buôn...)=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[alarm clock]] , [[attendant]] , [[beau]] , [[bird dog]] , [[bodyguard]] , [[cavalier]] , [[chaperon]] , [[companion]] , [[company]] , [[consort]] , [[convoy]] , [[convoyer]] , [[cortege]] , [[date]] , [[entourage]] , [[fellow]] , [[friend]] , [[gallant]] , [[guard]] , [[guide]] , [[partner]] , [[protector]] , [[retinue]] , [[safeguard]] , [[squire]] , [[train]] , [[warden ]]* , [[conductor]] , [[director]] , [[lead]] , [[leader]] , [[pilot]] , [[shepherd]] , [[usher]] , [[chaperone]] , [[cicerone]] , [[duenna]] , [[gigolo]] , [[outrider]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accompany]] , [[attend]] , [[bear]] , [[bring]] , [[carry]] , [[chaperon]] , [[company]] , [[conduct]] , [[consort with]] , [[convoy]] , [[date]] , [[direct]] , [[drag]] , [[go with]] , [[guide]] , [[lead]] , [[partner]] , [[pilot]] , [[protect]] , [[route]] , [[see]] , [[shepherd]] , [[show]] , [[squire]] , [[steer]] , [[take out]] , [[usher]] , [[companion]] , [[attendant]] , [[beau]] , [[bodyguard]] , [[cavalier]] , [[chaperone]] , [[consort]] , [[entourage]] , [[gigolo]] , [[guard]] , [[outrider]] , [[safeguard]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abandon]] , [[desert]] , [[drop]] , [[leave]] , [[lose]] , [[maroon]] , [[neglect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'esko:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đội hộ tống
    Người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông theo tán tỉnh một người đàn bà

    Ngoại động từ

    Đi hộ tống
    Đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi theo tán tỉnh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đưa đi

    Kinh tế

    hộ tống (các tàu buôn...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X