• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">kən'fes</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (16:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən'fes</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====(tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội=====
    =====(tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[confessed]]
     +
    *Ving: [[confessing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thú nhận=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disclose, acknowledge, admit, own (up or to or up to),declare, avow, make a clean breast (of); reveal, divulge,confirm, concede, affirm, aver, testify; disbosom oneself,Colloq come clean: She confessed her part in the swindle.Confronted with the evidence, he confessed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr. (also absol.) acknowledge or admit (a fault,wrongdoing, etc.). b intr. (foll. by to) admit to (confessed tohaving lied).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. admit reluctantly (confessed it would bedifficult).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr. (also absol.) declare (one's sins) to apriest. b tr. (of a priest) hear the confession of. c refl.declare one's sins to a priest. [ME f. OF confesser f. Rmc f. Lconfessus past part. of confiteri (as com-, fateri declare,avow)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=confess confess] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====thú nhận=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[acknowledge]] , [[affirm]] , [[allow]] , [[assert]] , [[attest]] , [[aver]] , [[avow]] , [[blow]] , [[blurt out]] , [[chirp]] , [[clue in]] , [[come clean ]]* , [[come out]] , [[concede]] , [[confide]] , [[declare]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[dump on]] , [[evince]] , [[finger ]]* , [[fink ]]* , [[grant]] , [[humble oneself]] , [[leak ]]* , [[let on ]]* , [[level with]] , [[make clean breast of]] , [[manifest]] , [[narrate]] , [[open one]]’s heart , [[own]] , [[own up]] , [[post]] , [[profess]] , [[prove]] , [[rat on]] , [[recognize]] , [[relate]] , [[reveal]] , [[sing ]]* , [[snitch ]]* , [[sound off]] , [[spill the beans ]]* , [[spit out]] , [[squeal ]]* , [[tip hand]] , [[unload ]]* , [[vent]] , [[weasel ]]* , [[admit]] , [[recant]] , [[shrive]] , [[sing]] , [[unload]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[conceal]] , [[deny]] , [[disavow]] , [[disown]] , [[hide]] , [[mask]] , [[repudiate]] , [[secrete]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kən'fes/

    Thông dụng

    Động từ

    Thú tội, thú nhận
    to confess one's fault
    nhận lỗi
    to confess to having done a fault
    thu nhận có phạm lỗi
    (tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thú nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X