• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (14:19, ngày 17 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bri:z</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">bri:z</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 19: Dòng 15:
    =====(từ lóng) sự nổi cáu=====
    =====(từ lóng) sự nổi cáu=====
    -
    ::[[to]] [[fan]] [[the]] [[breezes]]
     
    -
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa
     
    -
    ::[[to]] [[get]] ([[have]]) [[the]] [[breeze]] [[up]]
     
    -
    ::(thông tục) phát cáu, nối cáu
     
    =====Sợ hãi=====
    =====Sợ hãi=====
    Dòng 30: Dòng 22:
    =====(từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió=====
    =====(từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió=====
    -
    ::[[to]] [[breeze]] [[up]]
    +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[fan]] [[the]] [[breezes]] =====
     +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa
     +
    ===== [[to]] [[get]] ([[have]]) [[the]] [[breeze]] [[up]] =====
     +
    ::(thông tục) phát cáu, nối cáu
     +
    ===== [[to]] [[breeze]] [[up]] =====
    ::thổi mạnh thêm (gió)
    ::thổi mạnh thêm (gió)
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bụi cốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gió nhẹ và mát=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bụi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bụi than=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gió nhẹ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Breath, puff, zephyr, wind, draught, gust, Nauticalcat's-paw: A breeze sprang up from the north, and the littleboat moved forward.=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====bụi cốc=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====gió nhẹ và mát=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bụi=====
    -
    =====Easy or simple job or task, nothing,Colloq snap, Slang cinch, US lead-pipe cinch: It ought to be abreeze to find someone at that salary.=====
    +
    =====bụi than=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====gió nhẹ=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====than bột, than bụi, than cám, cám than, cám than cốc=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=breeze&submit=Search breeze] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=breeze breeze] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[air]] , [[airflow]] , [[breath]] , [[current]] , [[draft]] , [[flurry]] , [[gust]] , [[puff]] , [[waft]] , [[whiff]] , [[zephyr]] , [[blast]] , [[blow]] , [[child]]'s play , [[cinch]] , [[pushover]] , [[snap]] , [[walkaway]] , [[walkover]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cruise]] , [[flit]] , [[glide]] , [[hurry]] , [[move]] , [[pass]] , [[sail]] , [[sally]] , [[skim]] , [[slide]] , [[slip]] , [[sweep]] , [[trip]] , [[waltz]] , [[zip]] , [[air]] , [[aura]] , [[blast]] , [[blow]] , [[breath]] , [[current]] , [[draft]] , [[ease]] , [[freshen]] , [[gale]] , [[gust]] , [[pushover]] , [[report]] , [[snap]] , [[stir]] , [[whisper]] , [[wind]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /bri:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ruồi trâu
    Than cám
    Gió nhẹ
    (địa lý,địa chất) gió brizơ
    (từ lóng) sự cãi cọ
    (từ lóng) sự nổi cáu
    Sợ hãi

    Nội động từ

    Thổi nhẹ
    (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió

    Cấu trúc từ

    to fan the breezes
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa
    to get (have) the breeze up
    (thông tục) phát cáu, nối cáu
    to breeze up
    thổi mạnh thêm (gió)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bụi cốc

    Xây dựng

    gió nhẹ và mát

    Kỹ thuật chung

    bụi
    bụi than
    gió nhẹ

    Địa chất

    than bột, than bụi, than cám, cám than, cám than cốc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X