• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (02:18, ngày 10 tháng 10 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">skri:m</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 22:
    =====Cười phá lên (như) to scream with laughter=====
    =====Cười phá lên (như) to scream with laughter=====
    -
    ===hình thái từ===
     
    -
    *V-ing: [[Screaming]]
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Shriek, screech, squeal, yowl, wail, caterwaul, howl, cry:She screamed when I applied iodine to the cut.=====
     
    - 
    -
    =====Laugh, roar,hoot, howl, guffaw: The women screamed hysterically as the malestripper got down to the bare essentials.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Shriek, screech, squeal, yowl, wail, caterwaul, howl,cry: When she saw what had happened, she let out ablood-curdling scream.=====
     
    - 
    -
    =====Colloq card, panic, riot,thigh-slapper: Phyllis is such a scream when she talks aboutthe silly things that happen to her.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A loud high-pitched piercing cry expressingfear, pain, extreme fright, etc.=====
     
    - 
    -
    =====The act of emitting ascream.=====
     
    - 
    -
    =====Colloq. an irresistibly funny occurrence or person.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. emit a scream.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. speak or sing (words etc.)in a screaming tone.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. make or move with a shrill soundlike a scream.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. laugh uncontrollably.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. beblatantly obvious or conspicuous.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. colloq. turninformer. [OE or MDu.]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Screamed]]
     +
    *Ving: [[Screaming]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=scream scream] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scream scream] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=scream scream] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[cry]] , [[high-pitched shout]] , [[holler ]]* , [[howl]] , [[screech]] , [[shriek]] , [[wail]] , [[yell]] , [[yelp]] , [[card ]]* , [[character ]]* , [[comedian]] , [[comedienne]] , [[comic]] , [[entertainer]] , [[guffaw ]]* , [[hoot ]]* , [[howl ]]* , [[joker]] , [[laugh]] , [[panic ]]* , [[riot]] , [[sensation]] , [[sidesplitter]] , [[wit]] , [[screak]] , [[absurdity]] , [[caterwaul]] , [[clamor]] , [[outcry]] , [[protestation]] , [[vociferation]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bawl]] , [[bellow]] , [[blare]] , [[caterwaul]] , [[holler ]]* , [[howl]] , [[jar]] , [[roar]] , [[screak]] , [[screech]] , [[shout]] , [[shriek]] , [[shrill]] , [[sing out]] , [[squeal]] , [[voice]] , [[wail]] , [[yell]] , [[yip]] , [[yowl]] , [[cry]] , [[holler]] , [[joker]] , [[protest]] , [[ululate]] , [[vociferate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[seriousness]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be quiet]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /skri:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh
    Tiếng thét lên, tiếng rít lên, tiếng kêu inh ỏi, tiếng kêu xé tai (của gió..)
    Tiếng gào rú; tiếng rít lên (của động cơ)
    Tiếng cười phá lên (như) screams of laughter
    (thông tục) chuyện tức cười; người làm tức cười

    Nội động từ

    Gào thét, hét lên, kêu thất thanh (vì sợ hãi, đau đớn..)
    Kêu thét lên, kêu inh ỏi, rít lên, gây tiếng kêu xé tai (gió, còi tàu...)
    ( + past, through, round) gào rú; rít lên (do sự chuyển động nhanh của động cơ)
    Cười phá lên (như) to scream with laughter

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be quiet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X