• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,eskəleit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    * Ving:[[escalating]]
    * Ving:[[escalating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====leo thang=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr. increase or develop (usu. rapidly) by stages.2 tr. cause (an action, activity, or process) to become moreintense.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Escalation n. [back-form. f. ESCALATOR]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=escalate escalate] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=escalate escalate] : Chlorine Online
    +
    =====leo thang=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[amplify]] , [[ascend]] , [[broaden]] , [[climb]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[extend]] , [[grow]] , [[heighten]] , [[intensify]] , [[magnify]] , [[make worse]] , [[mount]] , [[raise]] , [[rise]] , [[scale]] , [[step up]] , [[widen]] , [[aggrandize]] , [[augment]] , [[boost]] , [[build]] , [[build up]] , [[burgeon]] , [[multiply]] , [[proliferate]] , [[run up]] , [[snowball]] , [[soar]] , [[swell]] , [[upsurge]] , [[wax]] , [[advance]] , [[increase]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[decrease]] , [[diminish]] , [[lessen]] , [[lower]] , [[weaken]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /,eskəleit/

    Thông dụng

    Động từ

    Leo thang (nghĩa bóng)
    criminality is escalating alarmingly
    tình hình tội phạm đang leo thang tới mức báo động
    our enemy continues to escalate the war
    kẻ thù của chúng ta vẫn tiếp tục leo thang chiến tranh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    leo thang

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X