-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">glɪmps</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">glɪmps</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 25: Dòng 21: =====(thơ ca) thoáng hiện==========(thơ ca) thoáng hiện=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[glimpsed]]+ *Ving: [[glimpsing]]- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N. (often foll. by of) 1 a momentary or partial view(caught a glimpse of her).=====- - =====A faint and transient appearance(glimpses of the truth).=====- - =====V.=====- - =====Tr. see faintly or partly(glimpsed his face in the crowd).=====- - =====Intr. (often foll. by at)cast a passing glance.=====- =====Intr.ashine faintly orintermittently. b poet. appear faintly; dawn.[ME glimsecorresp. to MHG glimsen f. WG (as GLIMMER)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[eye]] , [[eyeball]] , [[flash ]]* , [[gander]] , [[glance]] , [[glom]] , [[gun ]]* , [[impression]] , [[lamp ]]* , [[look-see]] , [[peek]] , [[peep]] , [[quick look]] , [[sight]] , [[sighting]] , [[slant]] , [[squint]] , [[swivel ]]* , [[blush]]+ =====verb=====+ :[[catch sight of]] , [[check out]] , [[descry]] , [[espy]] , [[eye]] , [[flash]] , [[get a load of]] , [[get an eyeful]] , [[peek]] , [[sight]] , [[spot]] , [[spy]] , [[take a gander]] , [[take in ]]* , [[view]] , [[detect]] , [[discern]] , [[glance]] , [[peep]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[stare]]+ =====verb=====+ :[[stare]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- eye , eyeball , flash * , gander , glance , glom , gun * , impression , lamp * , look-see , peek , peep , quick look , sight , sighting , slant , squint , swivel * , blush
verb
- catch sight of , check out , descry , espy , eye , flash , get a load of , get an eyeful , peek , sight , spot , spy , take a gander , take in * , view , detect , discern , glance , peep
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ