-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">'impətənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: p)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈɪmpətənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈɪmpətənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 18: Dòng 14: =====(y học) liệt dương==========(y học) liệt dương=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====liệt dương=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Weak, powerless, helpless, frail, feeble, enervated,debilitated, infirm: When it came to political influence, I wasimpotent.=====+ - + - =====Inadequate, ineffective, ineffectual, inept,incompetent: The attempted robbery was a half-hearted, impotenteffort.=====+ - + - =====Sterile, barren, infertile, infecund: They never hadany children because Dixon was impotent.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====A powerless; lacking all strength. b helpless,decrepit.=====+ - + - =====(esp. of a male) unable, esp. for a prolongedperiod, to achieve a sexual erection or orgasm.=====+ - =====Impotence n.impotency n. impotently adv.[ME f. OF f. L impotens (asIN-(1),POTENT(1))]=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====liệt dương=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[barren]] , [[crippled]] , [[dud]] , [[effete]] , [[enervated]] , [[enfeebled]] , [[feeble]] , [[forceless]] , [[frail]] , [[gutless]] , [[helpless]] , [[inadequate]] , [[incapable]] , [[incapacitated]] , [[incompetent]] , [[ineffective]] , [[ineffectual]] , [[inept]] , [[infecund]] , [[infirm]] , [[nerveless]] , [[paper tiger ]]* , [[paralyzed]] , [[powerless]] , [[prostrate]] , [[sterile]] , [[unfruitful]] , [[unproductive]] , [[weak]] , [[childless]] , [[infertile]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[able]] , [[capable]] , [[fertile]] , [[potent]] , [[productive]] , [[strong]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- barren , crippled , dud , effete , enervated , enfeebled , feeble , forceless , frail , gutless , helpless , inadequate , incapable , incapacitated , incompetent , ineffective , ineffectual , inept , infecund , infirm , nerveless , paper tiger * , paralyzed , powerless , prostrate , sterile , unfruitful , unproductive , weak , childless , infertile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ