• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:11, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´fiks</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====(ngôn ngữ học) phụ tố=====
    =====(ngôn ngữ học) phụ tố=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    ::[[”'fiks]]
     
    ::đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)
    ::đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)
    ::[[to]] [[affix]] [[a]] [[seal]]
    ::[[to]] [[affix]] [[a]] [[seal]]
    Dòng 23: Dòng 15:
    ::[[to]] [[affix]] [[one's]] [[signature]] [[to]] [[a]] [[document]]
    ::[[to]] [[affix]] [[one's]] [[signature]] [[to]] [[a]] [[document]]
    ::ký tên vào nhãn hiệu
    ::ký tên vào nhãn hiệu
     +
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *V-ed.[[affixed]]
    *V-ed.[[affixed]]
    *Ving: [[affxing]]
    *Ving: [[affxing]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kết thành=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phụ tố=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====buộc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dán=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dính=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đóng dấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gắn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gắn vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thêm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thêm vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====(usu. foll. by to, on) attach, fasten.=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====kết thành=====
    -
    =====Add in writing (a signature or postscript).=====
    +
    =====phụ tố=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====buộc=====
    -
    =====Impress (a sealor stamp).=====
    +
    =====dán=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====dính=====
    -
    =====An appendage; an addition.=====
    +
    =====đóng dấu=====
    -
    =====Gram. anaddition or element placed at the beginning (prefix) or end (suffix) of a root, stem, or word, or in the body of a word(infix), to modify its meaning.=====
    +
    =====gắn=====
    -
    =====Affixture n. [F affixer,affixe or med.L affixare frequent. of L affigere (as AD-, figerefix- fix)]=====
    +
    =====gắn vào=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====thêm=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=affix affix] : Corporateinformation
    +
    =====thêm vào=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[add]] , [[annex]] , [[append]] , [[bind]] , [[fasten]] , [[glue]] , [[hitch on]] , [[join]] , [[paste]] , [[put on]] , [[rivet]] , [[slap on]] , [[subjoin]] , [[tack]] , [[tack on]] , [[tag]] , [[tag on]] , [[clip]] , [[connect]] , [[couple]] , [[fix]] , [[moor]] , [[secure]] , [[assign]] , [[blame]] , [[impute]] , [[pin on]] , [[place]] , [[anchor]] , [[apply]] , [[attach]] , [[nail]] , [[seal]] , [[staple]] , [[unite]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[detach]] , [[let go]] , [[loosen]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ə´fiks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thêm vào; phần thêm vào
    (ngôn ngữ học) phụ tố

    Ngoại động từ

    đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)
    to affix a seal
    đóng dấu
    to affix stamp
    dán tem
    to affix one's signature to a document
    ký tên vào nhãn hiệu

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kết thành
    phụ tố

    Kỹ thuật chung

    buộc
    dán
    dính
    đóng dấu
    gắn
    gắn vào
    thêm
    thêm vào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    detach , let go , loosen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X