-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'saifə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====Mật mã==========Mật mã=====- =====Chữviết lồng nhau=====+ =====Chữ kí hiệu (Chữ cái đầu của tên người được thiết kế đặc biệt)=====- ::[[to]] [[stand]] [[for]] [[cipher]]+ ::[[the]] [[Queen's]] [[cipher]]- ::hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị+ ::kí hiệu của nữ hoàng+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 36: Dòng 30: *Ving: [[ciphering]]*Ving: [[ciphering]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ký hiệu chữ số=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=cipher cipher] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====số ký hiệu=====+ - + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bí số=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chữ số=====+ - + - =====ký hiệu=====+ - + - =====mã=====+ - + - =====mật=====+ - + - =====mật mã=====+ - + - =====số không=====+ - + - =====số thư mục=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====(also cypher)=====+ - + - =====N.=====+ - =====A a secret or disguised way ofwriting. b a thing written in this way. c the key to it.=====+ ===Toán & tin===+ =====số không; ký hiệu chữ số, mà // lập mã, tính bằng chữ số=====+ === Xây dựng===+ =====số ký hiệu=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====bí số=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chữ số=====- =====The arithmetical symbol (0) denoting no amount but used tooccupy a vacant place in decimal etc. numeration (as in 12.05).3 a person or thing of no importance.=====+ =====ký hiệu=====- =====The interlaced initialsof a person or company etc.; a monogram.=====+ =====mã=====- =====Any Arabic numeral.6 continuous sounding of an organ-pipe, caused by a mechanicaldefect.=====+ =====mật=====- =====V.=====+ =====mật mã=====- =====Tr. put into secret writing, encipher.=====+ =====số không=====- =====A tr.(usu. foll. by out) work out by arithmetic, calculate. b intr.archaic do arithmetic.[ME,f. OF cif(f)re,ult. f. Arab sifrZERO]=====+ =====số thư mục=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blank]] , [[diddly squat]] , [[goose egg]] , [[insignificancy]] , [[nada]] , [[naught]] , [[nil]] , [[nobody]] , [[nonentity]] , [[nothing]] , [[nought]] , [[nullity]] , [[squat]] , [[zilch]] , [[zip]] , [[zippo]] , [[zot]] , [[nebbish]]+ =====verb=====+ :[[break]] , [[calculate]] , [[clear up]] , [[compute]] , [[count]] , [[decipher]] , [[estimate]] , [[figure]] , [[reckon]] , [[resolve]] , [[solve]] , [[unravel]] , [[cast]] , [[aught]] , [[blank]] , [[code]] , [[cryptogram]] , [[decode]] , [[letter]] , [[nada]] , [[naught]] , [[nil]] , [[nonentity]] , [[nothing]] , [[null]] , [[number]] , [[symbol]] , [[zero]] , [[zilch]] , [[zippo]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[code]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ