• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (10:16, ngày 14 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kɔnsɔ:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    ::[[to]] [[sail]] [[in]] [[consort]]
    ::[[to]] [[sail]] [[in]] [[consort]]
    ::cùng đi với nhau một đường tàu thuyền
    ::cùng đi với nhau một đường tàu thuyền
    -
    ===Nội động từ===
    +
    ====Nội động từ===
    =====Đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với=====
    =====Đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với=====
    Dòng 28: Dòng 22:
    ::[[to]] [[consort]] [[with]] [[something]]
    ::[[to]] [[consort]] [[with]] [[something]]
    ::phù hợp với cái gì
    ::phù hợp với cái gì
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    =====Ngoại động từ=====
    -
     
    +
    =====Kết thân, kết giao=====
    =====Kết thân, kết giao=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *Ved: [[consorted]]
    *Ved: [[consorted]]
    *Ving: [[consorting]]
    *Ving: [[consorting]]
     +
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[accompaniment]] , [[companion]] , [[concomitant]] , [[friend]] , [[husband]] , [[mate]] , [[spouse]] , [[wife]] , [[partner]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accompany]] , [[associate]] , [[attend]] , [[bear]] , [[befriend]] , [[bring]] , [[carry]] , [[chaperon]] , [[chum together]] , [[chum with]] , [[clique with]] , [[company]] , [[conduct]] , [[convoy]] , [[gang up with]] , [[go around with]] , [[hang around with]] , [[hang out with]] , [[hang with]] , [[join]] , [[keep company]] , [[mingle]] , [[mix]] , [[pal]] , [[pal around with]] , [[pal with]] , [[run around with]] , [[run with]] , [[take up with]] , [[tie up with]] , [[accord]] , [[coincide]] , [[comport]] , [[concur]] , [[conform]] , [[correspond]] , [[dovetail]] , [[harmonize]] , [[march]] , [[square]] , [[tally]] , [[fraternize]] , [[hang around]] , [[hobnob]] , [[run]] , [[troop]] , [[companion]] , [[escort]] , [[agree]] , [[aide]] , [[assembly]] , [[association]] , [[colleague]] , [[concert]] , [[conjunction]] , [[group]] , [[husband]] , [[mate]] , [[partner]] , [[play]] , [[sidekick]] , [[spouse]] , [[unite]] , [[wife]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[antagonist]] , [[enemy]] , [[foe]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disagree]]

    Hiện nay

    /´kɔnsɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chồng, vợ (của vua chúa)
    king (prince) consort
    chồng nữ hoàng
    queen consort
    đương kim hoàng hậu
    (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường
    to sail in consort
    cùng đi với nhau một đường tàu thuyền

    =Nội động từ

    Đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với
    to consort with someone
    đi lại giao thiệp với ai
    ( + with) phù hợp, hoà hợp
    to consort with something
    phù hợp với cái gì
    Ngoại động từ
    Kết thân, kết giao

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X