• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:46, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di'mɔliʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    *Ving: [[demolishing]]
    *Ving: [[demolishing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kéo đổ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm hư hỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phá hủy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tear or pull down, dismantle, reduce to ruin(s), smash,pull to pieces, knock down, raze, topple, destroy, level: Thisbuilding will have to be demolished to make room for the newshopping mall. 2 destroy, end, bring to an end, make an end of,put an end to, devastate, terminate, annihilate, overturn,overthrow, crush, defeat, refute, disprove, dispose of,suppress, squelch, quash: With just one phrase he demolishedtheir entire argument.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A pull down (a building). b completely destroy orbreak.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Overthrow (an institution).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Refute (an argument,theory, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Joc. eat up completely and quickly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Demolisher n. demolition n. demolitionist n. [F d‚molir f.L demoliri (as DE-, moliri molit- construct f. moles mass)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====kéo đổ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm hư hỏng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=demolish demolish] : National Weather Service
    +
    =====phá hủy=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=demolish demolish] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[annihilate]] , [[break]] , [[bulldoze]] , [[burst]] , [[crack]] , [[crush]] , [[decimate]] , [[defeat]] , [[devastate]] , [[devour]] , [[dilapidate]] , [[dismantle]] , [[eat]] , [[flatten]] , [[gobble up]] , [[knock down]] , [[level]] , [[obliterate]] , [[overthrow]] , [[overturn]] , [[pulverize]] , [[put away]] , [[put in toilet]] , [[raze]] , [[ruin]] , [[sink]] , [[smash]] , [[take apart]] , [[take out]] , [[tear down]] , [[torpedo ]]* , [[total ]]* , [[trash ]]* , [[undo]] , [[wax ]]* , [[wipe off map]] , [[wrack]] , [[wreck]] , [[dynamite]] , [[pull down]] , [[bankrupt]] , [[break down]] , [[cross up]] , [[finish]] , [[shatter]] , [[spoil]] , [[torpedo]] , [[wash up]] , [[consume]] , [[destroy]] , [[rase]] , [[total]] , [[waste]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[build]] , [[construct]] , [[fix]] , [[produce]] , [[rebuild]] , [[repair]] , [[restore]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /di'mɔliʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phá huỷ; đánh đổ
    to demolish a doctrine
    đánh đổ một học thuyết

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kéo đổ

    Kỹ thuật chung

    làm hư hỏng
    phá hủy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X