-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di'mɔliʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: *Ving: [[demolishing]]*Ving: [[demolishing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kéo đổ=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm hư hỏng=====+ - + - =====phá hủy=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Tear or pull down, dismantle, reduce to ruin(s), smash,pull to pieces, knock down, raze, topple, destroy, level: Thisbuilding will have to be demolished to make room for the newshopping mall. 2 destroy, end, bring to an end, make an end of,put an end to, devastate, terminate, annihilate, overturn,overthrow, crush, defeat, refute, disprove, dispose of,suppress, squelch, quash: With just one phrase he demolishedtheir entire argument.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====A pull down (a building). b completely destroy orbreak.=====+ - + - =====Overthrow (an institution).=====+ - + - =====Refute (an argument,theory, etc.).=====+ - + - =====Joc. eat up completely and quickly.=====+ - + - =====Demolisher n. demolition n. demolitionist n. [F d‚molir f.L demoliri (as DE-, moliri molit- construct f. moles mass)]=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Xây dựng===+ =====kéo đổ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm hư hỏng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=demolish demolish] : National Weather Service+ =====phá hủy=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=demolish demolish] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[annihilate]] , [[break]] , [[bulldoze]] , [[burst]] , [[crack]] , [[crush]] , [[decimate]] , [[defeat]] , [[devastate]] , [[devour]] , [[dilapidate]] , [[dismantle]] , [[eat]] , [[flatten]] , [[gobble up]] , [[knock down]] , [[level]] , [[obliterate]] , [[overthrow]] , [[overturn]] , [[pulverize]] , [[put away]] , [[put in toilet]] , [[raze]] , [[ruin]] , [[sink]] , [[smash]] , [[take apart]] , [[take out]] , [[tear down]] , [[torpedo ]]* , [[total ]]* , [[trash ]]* , [[undo]] , [[wax ]]* , [[wipe off map]] , [[wrack]] , [[wreck]] , [[dynamite]] , [[pull down]] , [[bankrupt]] , [[break down]] , [[cross up]] , [[finish]] , [[shatter]] , [[spoil]] , [[torpedo]] , [[wash up]] , [[consume]] , [[destroy]] , [[rase]] , [[total]] , [[waste]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[build]] , [[construct]] , [[fix]] , [[produce]] , [[rebuild]] , [[repair]] , [[restore]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , break , bulldoze , burst , crack , crush , decimate , defeat , devastate , devour , dilapidate , dismantle , eat , flatten , gobble up , knock down , level , obliterate , overthrow , overturn , pulverize , put away , put in toilet , raze , ruin , sink , smash , take apart , take out , tear down , torpedo * , total * , trash * , undo , wax * , wipe off map , wrack , wreck , dynamite , pull down , bankrupt , break down , cross up , finish , shatter , spoil , torpedo , wash up , consume , destroy , rase , total , waste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ