• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:37, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'gælvənaɪz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    *Ving: [[Galvanizing]]
    *Ving: [[Galvanizing]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mạ (kim loại)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Ô tô==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mã kẽm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mạ bằng điện=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mạ điện=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mạ kẽm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also -ise) 1 (often foll. by into) rouse forcefully,esp. by shock or excitement (was galvanized into action).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stimulate by or as if by electricity.=====
    +
    -
    =====Coat (iron) with zinc(usu. without the use of electricity) as a protection againstrust.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====mạ kẽm=====
    -
    =====Galvanization n. galvanizer n. [F galvaniser: seeGALVANISM]=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Mạ điện, tráng kẽm, mạ kẽm=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====mạ (kim loại)=====
     +
    === Ô tô===
     +
    =====mã kẽm=====
     +
    === Điện===
     +
    =====mạ bằng điện=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====mạ điện=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=galvanize galvanize] : National Weather Service
    +
    =====mạ kẽm=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=galvanize galvanize] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[animate]] , [[arouse]] , [[astonish]] , [[awaken]] , [[commove]] , [[electrify]] , [[energize]] , [[excite]] , [[fire ]]* , [[frighten]] , [[innervate]] , [[invigorate]] , [[jolt]] , [[motivate]] , [[move]] , [[pique]] , [[prime]] , [[provoke]] , [[quicken]] , [[shock]] , [[spur]] , [[startle]] , [[stir]] , [[stun]] , [[thrill]] , [[vitalize]] , [[wake]] , [[zap ]]* , [[egg on]] , [[foment]] , [[goad]] , [[impel]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[inspire]] , [[instigate]] , [[prick]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[propel]] , [[set off]] , [[stimulate]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[work up]] , [[coat]] , [[rally]] , [[zinc]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[depress]] , [[deter]] , [[discourage]] , [[disparage]] , [[dissuade]] , [[retard]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'gælvənaɪz/

    Thông dụng

    Cách viết khác galvanise

    Ngoại động từ

    Mạ kẽm
    (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động
    to galvanize someone into action
    khích động ai cho hoạt động thêm

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mạ kẽm

    Cơ - Điện tử

    Mạ điện, tráng kẽm, mạ kẽm

    Hóa học & vật liệu

    mạ (kim loại)

    Ô tô

    mã kẽm

    Điện

    mạ bằng điện

    Kỹ thuật chung

    mạ điện
    mạ kẽm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X