-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa phiên âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pə'li:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">pəli:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 18: =====Cung cấp lực lượng cảnh sát cho, bố trí lực lượng cảnh sát cho (một nơi nào)==========Cung cấp lực lượng cảnh sát cho, bố trí lực lượng cảnh sát cho (một nơi nào)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Officern. officer, policeman, policewoman, constable, Brit policeconstable, PC, WPC, Chiefly US peace officer, patrolman,patrolwoman, Colloq cop, gendarme, Brit bobby; Slang copper,fuzz, flatfoot, Brit rozzer, Old Bill, Offensive and derogatorypig, Historical peeler, US bull, fuzz ball: The police officersthen asked if I wouldn't mind helping with their inquiries.===- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[badge]] , [[bear]] , [[blue]] , [[bluecoat]] , [[bobby]] , [[boy scout]] , [[bull]] , [[constable]] , [[constabulary]] , [[cop]] , [[copper]] , [[corps]] , [[county mounty]] , [[detective]] , [[fed]] , [[flatfoot]] , [[force]] , [[fuzz]] , [[gendarme]] , [[gumshoe]] , [[heat]] , [[law]] , [[law enforcement]] , [[man]] , [[narc]] , [[officers]] , [[oink]] , [[patrolman]] , [[pig]] , [[police]] , [[finest]] , [[officer]] , [[patrolwoman]] , [[peace officer]] , [[police officer]] , [[policewoman]] , [[govern]] , [[guard]] , [[marshal]] , [[patrol]] , [[policeman]] , [[protect]] , [[sheriff]] , [[watch]]- + =====verb=====- =====(usu. prec. by the) the civilforceof a State,responsible for maintaining public order.=====+ :[[patrol]] , [[clean]] , [[clear]] , [[neaten]] , [[spruce]] , [[straighten]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====(as pl.) themembers of apoliceforce (several hundredpolice).=====+ - + - =====A forcewith similar functions of enforcing regulations (militarypolice; railway police).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Control (a country or area)by means of police.=====+ - + - =====Provide with police.=====+ - + - =====Keep order in;control.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=police police]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=police police]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=police police]: Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=police&searchtitlesonly=yes police]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- badge , bear , blue , bluecoat , bobby , boy scout , bull , constable , constabulary , cop , copper , corps , county mounty , detective , fed , flatfoot , force , fuzz , gendarme , gumshoe , heat , law , law enforcement , man , narc , officers , oink , patrolman , pig , police , finest , officer , patrolwoman , peace officer , police officer , policewoman , govern , guard , marshal , patrol , policeman , protect , sheriff , watch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ