-
(Khác biệt giữa các bản)(→byte)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bait</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(máy vi tính) bai==========(máy vi tính) bai=====- + ==Chuyên ngành==- ==Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====byte=====- =====byte=====+ - + ''Giải thích VN'': Đơn vị từ trong máy tính gồm tám bít.''Giải thích VN'': Đơn vị từ trong máy tính gồm tám bít.::8-bit [[byte]]::8-bit [[byte]]Dòng 150: Dòng 139: ::[[single]]-[[byte]] [[character]] [[set]] (SBCS)::[[single]]-[[byte]] [[character]] [[set]] (SBCS)::tập ký tự byte đơn::tập ký tự byte đơn- ::single-byte [[coded]] [[font]]+ ::[[single]]-[[byte]] [[coded]] [[font]]::phông mã hóa byte đơn::phông mã hóa byte đơn::six-bit [[byte]]::six-bit [[byte]]Dòng 168: Dòng 157: ::two-byte [[languages]]::two-byte [[languages]]::các ngôn ngữ hai byte::các ngôn ngữ hai byte+ =====nhóm 8 bit=====+ =====nhóm bít=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bai=====- =====nhóm 8 bit=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]]- + - =====nhóm bít=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bai=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=byte byte] : Foldoc+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Computing a group of eight binary digits, often used torepresent one character. [20th c.: perh. based on BIT(4) andBITE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
byte
Giải thích VN: Đơn vị từ trong máy tính gồm tám bít.
- 8-bit byte
- 8-bit byte
- access control byte
- byte điều khiển truy nhập
- attribute byte
- byte thuộc tính
- BCB (blockcontrol byte)
- byte điều khiển khối
- block control byte (BCB)
- byte điều khiển khối
- byte code
- mã byte
- byte code compiler
- bộ biên dịch mã byte
- byte code compiler
- chương trình biên dịch mã byte
- byte compiler
- bộ biên dịch byte
- byte compiler
- chương trình biên dịch byte
- byte machine
- máy tính theo byte
- byte mode
- chế độ byte
- byte multiplexer channel
- kênh đa công chèn byte
- byte multiplexer channel
- kênh dồn chèn byte
- byte multiplexer mode
- chế độ đa công chèn byte
- byte multiplexer mode
- chế độ dồn kênh chèn byte
- byte order
- thứ tự byte
- byte string
- chuỗi byte
- byte switch
- sự chuyển (mạch) byte
- byte value
- giá trị byte
- byte-compile
- biên dịch byte
- byte-oriented
- định hướng byte
- byte-oriented protocol
- giao thức hướng byte
- byte-serial transmission
- sự truyền nối tiếp byte
- character byte
- byte ký tự
- DBCS (double-byte character set)
- bộ ký tự byte kép
- DBCS (double-byte character set)
- tập ký tự byte kép
- displacement byte
- byte dịch chuyển
- double byte
- hai byte
- double byte character
- ký tự byte kép
- double-byte character set (DBCS)
- bộ ký tự byte kép
- double-byte character set (DBCS)
- tập ký tự byte kép
- double-byte font
- phông chữ byte kép
- DSB (DeviceStatus Byte)
- byte trạng thái thiết bị-DSB
- EB (exa-byte)
- bằng 2 mũ 60 byte
- eight-bit byte
- byte 8 bit
- eight-bit byte
- byte tám bit
- exa-byte (EB)
- bằng 10 mũ 16 byte
- extended response byte
- byte đáp ứng mở rộng
- final byte
- byte cuối cùng
- five-bit byte
- byte 5 bit
- four-bit byte
- byte bốn bít
- high byte
- byte cao
- intermediate byte
- byte trung gian
- logical byte
- byte logic
- loose byte
- byte lỏng
- multi-byte
- nhiều byte
- n-bit byte
- byte có n bit
- n-bit byte
- byte n bit
- null byte
- byte rỗng
- null byte
- byte trống
- one-byte language
- ngôn ngữ một byte
- parameter byte
- byte tham số
- post byte
- byte tín hiệu
- RBA (relativebyte address)
- địa chỉ byte tương đối
- RCB (recordcontrol byte)
- byte điều khiển bản ghi
- record control byte (RCB)
- byte điều khiển bản ghi
- relative byte address
- địa chỉ byte tương đối (RBA)
- relative byte address (RBA)
- địa chỉ byte tương đối
- SCB (stringcontrol byte)
- byte điều khiển chuỗi
- screen attribute byte
- byte thuộc tính màn hình
- seven-bit byte
- byte gồm bảy bit
- single byte font
- phông byte đơn
- single byte font
- phông một byte
- single-byte character set (SBCS)
- bộ ký tự byte đơn
- single-byte character set (SBCS)
- tập ký tự byte đơn
- single-byte coded font
- phông mã hóa byte đơn
- six-bit byte
- byte 6 bit
- SRCB (subrecordcontrol byte)
- byte điều khiển bản ghi con
- status byte
- byte trạng thái
- string control byte (SCB)
- byte điều khiển chuỗi
- subrecord control byte (SRCB)
- byte điều chỉnh bản ghi con
- three-bit byte
- byte ba bit
- two bit byte
- byte hai bit
- two-byte languages
- các ngôn ngữ hai byte
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ