• (Khác biệt giữa các bản)
    (( số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn)
    Hiện nay (07:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pə'fekʃn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 20: Dòng 12:
    =====( số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn=====
    =====( số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[perfection]] =====
     +
    ::một cách hoàn hảo, đúng ở độ cần thiết
     +
    ===== [[a]] [[counsel]] [[of]] [[perfection]] =====
     +
    ::như counsel
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Purity, flawlessness, faultlessness, sublimity,superiority, excellence, pre-eminence, transcendence: Though westrive for perfection, we never can achieve it.=====
     
    - 
    -
    =====Completion,completeness, achievement, fulfilment, realization,consummation, accomplishment, attainment: The building doesn'treach perfection till the last roof-tile is in place. 3 ideal,paragon, model, archetype, pattern, mould, standard,idealization, essence, quintessence, acme, pinnacle, summit:Machiavelli probably achieved the perfection of politicalcunning.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====The act or process of making perfect.=====
     
    - 
    -
    =====The state ofbeing perfect; faultlessness, excellence.=====
     
    - 
    -
    =====A perfect person,thing, or example.=====
     
    - 
    -
    =====An accomplishment.=====
     
    -
    =====Full development;completion.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[accomplishment]] , [[achieving]] , [[acme]] , [[arete]] , [[completion]] , [[consummation]] , [[crown]] , [[ending]] , [[entireness]] , [[evolution]] , [[exactness]] , [[excellence]] , [[excellency]] , [[exquisiteness]] , [[faultlessness]] , [[finish]] , [[finishing]] , [[fulfillment]] , [[ideal]] , [[idealism]] , [[impeccability]] , [[integrity]] , [[maturity]] , [[merit]] , [[paragon]] , [[perfectness]] , [[phoenix]] , [[precision]] , [[purity]] , [[quality]] , [[realization]] , [[ripeness]] , [[sublimity]] , [[superiority]] , [[supremacy]] , [[transcendence]] , [[virtue]] , [[wholeness]] , [[beauty]] , [[distinction]] , [[fullness]] , [[fulness]] , [[ne plus ultra]] , [[pink]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[damage]] , [[deficiency]] , [[flaw]] , [[imperfection]] , [[incompleteness]] , [[uselessness]] , [[worthlessness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /pə'fekʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hoàn thành, sự hoàn chỉnh, sự hoàn thiện
    Sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo
    Lý tưởng; chất lượng cao nhất, tình trạng tốt nhất
    Người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo
    ( số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn

    Cấu trúc từ

    to perfection
    một cách hoàn hảo, đúng ở độ cần thiết
    a counsel of perfection
    như counsel


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X