-
(Khác biệt giữa các bản)(→( số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pə'fekʃn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 26: Dòng 18: ::như counsel::như counsel- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Purity, flawlessness, faultlessness, sublimity,superiority, excellence, pre-eminence, transcendence: Though westrive for perfection, we never can achieve it.=====- - =====Completion,completeness, achievement, fulfilment, realization,consummation, accomplishment, attainment: The building doesn'treach perfection till the last roof-tile is in place. 3 ideal,paragon, model, archetype, pattern, mould, standard,idealization, essence, quintessence, acme, pinnacle, summit:Machiavelli probably achieved the perfection of politicalcunning.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====The act or process of making perfect.=====- - =====The state ofbeing perfect; faultlessness, excellence.=====- - =====A perfect person,thing, or example.=====- - =====An accomplishment.=====- =====Full development;completion.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accomplishment]] , [[achieving]] , [[acme]] , [[arete]] , [[completion]] , [[consummation]] , [[crown]] , [[ending]] , [[entireness]] , [[evolution]] , [[exactness]] , [[excellence]] , [[excellency]] , [[exquisiteness]] , [[faultlessness]] , [[finish]] , [[finishing]] , [[fulfillment]] , [[ideal]] , [[idealism]] , [[impeccability]] , [[integrity]] , [[maturity]] , [[merit]] , [[paragon]] , [[perfectness]] , [[phoenix]] , [[precision]] , [[purity]] , [[quality]] , [[realization]] , [[ripeness]] , [[sublimity]] , [[superiority]] , [[supremacy]] , [[transcendence]] , [[virtue]] , [[wholeness]] , [[beauty]] , [[distinction]] , [[fullness]] , [[fulness]] , [[ne plus ultra]] , [[pink]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[damage]] , [[deficiency]] , [[flaw]] , [[imperfection]] , [[incompleteness]] , [[uselessness]] , [[worthlessness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , achieving , acme , arete , completion , consummation , crown , ending , entireness , evolution , exactness , excellence , excellency , exquisiteness , faultlessness , finish , finishing , fulfillment , ideal , idealism , impeccability , integrity , maturity , merit , paragon , perfectness , phoenix , precision , purity , quality , realization , ripeness , sublimity , superiority , supremacy , transcendence , virtue , wholeness , beauty , distinction , fullness , fulness , ne plus ultra , pink
Từ trái nghĩa
noun
- damage , deficiency , flaw , imperfection , incompleteness , uselessness , worthlessness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ