• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:13, ngày 23 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">keiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">kei:v</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 34: Dòng 29:
    *Ving: [[caving]]
    *Ving: [[caving]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hố=====
    +
    -
    =====chỗ lõm=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hố=====
    -
    =====hốc=====
    +
    =====chỗ lõm=====
    -
    =====khoang chứa tro=====
    +
    =====hốc=====
     +
     
     +
    =====khoang chứa tro=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[cavity]] [[that]] [[holds]] [[the]] [[accumulation]] [[of]] [[ashes]] [[from]] [[a]] [[glass]] [[furnace]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[cavity]] [[that]] [[holds]] [[the]] [[accumulation]] [[of]] [[ashes]] [[from]] [[a]] [[glass]] [[furnace]].
    Dòng 48: Dòng 44:
    ''Giải thích VN'': Khoang chứa tàn tro từ lò nấu thủy tinh.
    ''Giải thích VN'': Khoang chứa tàn tro từ lò nấu thủy tinh.
    -
    =====động=====
    +
    =====động=====
    ::[[cave]] [[earth]]
    ::[[cave]] [[earth]]
    ::đất hang động
    ::đất hang động
    ::[[sea]] [[cave]]
    ::[[sea]] [[cave]]
    ::động bờ biển
    ::động bờ biển
    -
    =====hang=====
    +
    =====hang=====
    ::[[cave]] [[earth]]
    ::[[cave]] [[earth]]
    ::đất hang động
    ::đất hang động
    Dòng 64: Dòng 60:
    ::[[sea]] [[cave]]
    ::[[sea]] [[cave]]
    ::hang bờ biển
    ::hang bờ biển
    -
    =====sự sụp đổ=====
    +
    =====sự sụp đổ=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====sự sập đổ, sự phá hỏa, hang, động =====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cavern, grotto, hollow, hole, cavity, den: In the cavewere prehistoric wall paintings.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cave in. a collapse, break down, give way, subside,fall in or inwards: The earthquake caused the walls of thehouse to cave in. b yield, submit, give way; surrender; Colloqbuckle, knuckle under: After eight hours of questioning, hecaved in and told them everything.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cave cave] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cave&submit=Search cave] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cave cave] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[cavern]] , [[cavity]] , [[den]] , [[grotto]] , [[hollow]] , [[pothole]] , [[rock shelter]] , [[subterrane]] , [[subterranean area]] , [[antre]] , [[antrum]] , [[catacomb]] , [[caveman]] , [[caverned]] , [[cavernicolous]] , [[cavernous]] , [[cellar]] , [[collapse]] , [[cove]] , [[crumple]] , [[crypt]] , [[crypt]]. associatedwords: speleology , [[give]] , [[grot]] , [[hole]] , [[lair]] , [[luster]] , [[opening]] , [[overturn]] , [[plunge]] , [[rear]] , [[sinus]] , [[spelean]] , [[speleologist]] , [[speleology]] , [[spelunker]] , [[stalactite]] , [[stalagmite]] , [[toss]] , [[troglodyte]] , [[troglodytic]] , [[tunnel]] , [[upset]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[buckle]] , [[collapse]] , [[crumple]] , [[give]] , [[go]] , [[break]] , [[crack]] , [[drop]] , [[give out]] , [[succumb]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /keiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hang, động
    Sào huyệt
    (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai
    (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)

    Động từ

    Đào thành hang, xoi thành hang
    (chính trị) tổ chức nhóm người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)
    to cave in
    làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)
    Đánh sập (nhà)
    Nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;
    Rút lui không chống lại nữa

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hố
    chỗ lõm
    hốc
    khoang chứa tro

    Giải thích EN: A cavity that holds the accumulation of ashes from a glass furnace.

    Giải thích VN: Khoang chứa tàn tro từ lò nấu thủy tinh.

    động
    cave earth
    đất hang động
    sea cave
    động bờ biển
    hang
    cave earth
    đất hang động
    cave temple
    ngôi đền trong hang đá
    glacier cave
    hang băng
    karst cave
    hang kacstơ
    sea cave
    hang bờ biển
    sự sụp đổ

    Địa chất

    sự sập đổ, sự phá hỏa, hang, động

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X