• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm nghĩa)
    Hiện nay (10:31, ngày 27 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">,ekspek'teɪʃn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    /,ekspek'tei∫n/
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 24: Dòng 18:
    ::[[expectation]] [[of]] [[life]]
    ::[[expectation]] [[of]] [[life]]
    ::thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)
    ::thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(thống kê ) kỳ vọng=====
     +
    ::[[expectation]] [[of]] [[life]]
     +
    ::(thống kê ) kỳ vọng sinh tồn
     +
    ::[[conditional]] [[expectation]]
     +
    ::(thống kê ) kỳ vọng có điều kiện
     +
    ::[[mathematical]] [[expectation]]
     +
    ::kỳ vọng toán
     +
    ::[[moral]] [[expectation]]
     +
    ::(thống kê ) kỳ vọng
     +
    ===Chứng khoán===
     +
    =====Kỳ vọng=====
     +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]
    -
    == Xây dựng==
    +
    [[Thể_loại:Chứng khoán]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====sự đợi chờ=====
    +
    =====sự đợi chờ=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====kỳ vọng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kỳ vọng=====
    +
    ::[[conditional]] [[expectation]]
    ::[[conditional]] [[expectation]]
    ::kỳ vọng có điều kiện
    ::kỳ vọng có điều kiện
    Dòng 47: Dòng 53:
    ::[[moral]] [[expectation]]
    ::[[moral]] [[expectation]]
    ::kỳ vọng toán học
    ::kỳ vọng toán học
    -
    =====triển vọng=====
    +
    =====triển vọng=====
    -
    =====trung bình=====
    +
    =====trung bình=====
    ::[[expectation]] [[behaviour]]
    ::[[expectation]] [[behaviour]]
    ::dáng điệu trung bình
    ::dáng điệu trung bình
    Dòng 56: Dòng 62:
    ::[[mean]] [[expectation]]
    ::[[mean]] [[expectation]]
    ::dự báo trung bình
    ::dự báo trung bình
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[apprehension]] , [[assumption]] , [[assurance]] , [[calculation]] , [[chance]] , [[confidence]] , [[conjecture]] , [[design]] , [[expectancy]] , [[fear]] , [[forecast]] , [[hope]] , [[intention]] , [[likelihood]] , [[looking forward]] , [[motive]] , [[notion]] , [[outlook]] , [[possibility]] , [[prediction]] , [[presumption]] , [[probability]] , [[promise]] , [[prospect]] , [[reliance]] , [[supposition]] , [[surmise]] , [[suspense]] , [[trust]] , [[view]] , [[expectance]] , [[anticipation]] , [[belief]]
    -
    =====Anticipation, confidence, hopefulness, watchfulness,apprehension, apprehensiveness, expectancy, suspense: There wasan air of expectation in the room.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Hope, assumption,presumption, surmise, supposition, belief, conjecture, US andCanadian guess: Our expectation is that he will come on thenext train.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Demand, requirement, wish, desire, want,insistence, reliance: I think your expectations might be toooptimistic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prospects, outlook: He had great expectationsfrom his rich uncle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of expecting or looking forward.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Something expected or hoped for.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by of) theprobability of an event.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) one's prospects ofinheritance. [L expectatio (as EXPECT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=expectation expectation] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=expectation&submit=Search expectation] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=expectation expectation] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=expectation expectation] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=expectation&searchtitlesonly=yes expectation] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    BrE & NAmE /,ekspek'teɪʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong
    Sự tính trước, sự dự tính, kỳ vọng
    beyond expectation
    quá sự dự tính
    contrary to expectation
    ngược lại với sự dự tính
    Lý do trông mong, điều mong đợi
    ( số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài
    Khả năng (có thể xảy ra một việc gì)
    expectation of life
    thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) kỳ vọng
    expectation of life
    (thống kê ) kỳ vọng sinh tồn
    conditional expectation
    (thống kê ) kỳ vọng có điều kiện
    mathematical expectation
    kỳ vọng toán
    moral expectation
    (thống kê ) kỳ vọng

    Chứng khoán

    Kỳ vọng
    1. Saga.vn

    Xây dựng

    sự đợi chờ

    Kỹ thuật chung

    kỳ vọng
    conditional expectation
    kỳ vọng có điều kiện
    expectation of life
    kỳ vọng sinh tồn
    expectation value
    giá trị kỳ vọng
    mathematical expectation
    kỳ vọng toán
    mathematical expectation
    kỳ vọng toán học
    mean expectation
    kỳ vọng trung bình
    moral expectation
    kỳ vọng toán học
    triển vọng
    trung bình
    expectation behaviour
    dáng điệu trung bình
    mean expectation
    kỳ vọng trung bình
    mean expectation
    dự báo trung bình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X