-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌvn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 21: Dòng 15: ::nóng (như) cái lò::nóng (như) cái lò- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thùng điều nhiệt=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lò=====- =====buồng sấy=====+ - =====lò(sấy)=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Lò, lò sấy=====- =====lò=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====thùng điều nhiệt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====buồng sấy=====+ + =====lò (sấy)=====+ + =====lò=====''Giải thích EN'': [[A]] [[compartment]] [[in]] [[which]] [[substances]] [[are]] [[artificially]] [[heated]] [[for]] [[such]] [[purposes]] [[as]] [[baking]], [[roasting]], [[drying]], [[or]] [[annealing]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[compartment]] [[in]] [[which]] [[substances]] [[are]] [[artificially]] [[heated]] [[for]] [[such]] [[purposes]] [[as]] [[baking]], [[roasting]], [[drying]], [[or]] [[annealing]]..Dòng 37: Dòng 36: ''Giải thích VN'': Một ngăn kín trong đó các chất bị nung cho một mục đích nhất định như là nướng, quay, làm khô hay luyện.''Giải thích VN'': Một ngăn kín trong đó các chất bị nung cho một mục đích nhất định như là nướng, quay, làm khô hay luyện.- =====lò điều nhiệt=====+ =====lò điều nhiệt=====- + - =====lò lung=====+ - + - =====lò sấy=====+ - + - =====lò thiêu=====+ - + - =====tủ sấy=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=oven oven] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bếp=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=oven oven] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====An enclosed compartment of brick, stone, or metal forcooking food.=====+ - =====A chamber for heating or drying.=====+ =====lò lung=====- =====A smallfurnace or kiln used in chemistry, metallurgy, etc.=====+ =====lò sấy=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - ==Y Sinh==+ =====lò thiêu=====- ===Nghĩa chuyên nghành===+ - =====Tủ sấy. Lò sấy=====+ - + =====tủ sấy=====- [[Category:Y Sinh]]+ === Kinh tế ===+ =====bếp=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[kiln]] , [[kitchen range]] , [[microwave]] , [[microwave oven]] , [[range]] , [[roaster]] , [[stove]] , [[tandoor]] , [[baker]] , [[furnace]] , [[hearth]] , [[oast]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ