• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (13:47, ngày 26 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">səs'pi∫n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'spissn (âm s trong từ shower ko thể viết được nên mình thay bằng "ss" </font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====( + about, that) sự ngờ, sự ngờ vực=====
    =====( + about, that) sự ngờ, sự ngờ vực=====
    -
    ::I [[have]] [[a]] [[suspicion]] [[that]] [[she]] [[is]] [[not]] [[telling]] [[me]] [[th]] [[truth]]
    +
    ::I [[have]] [[a]] [[suspicion]] [[that]] [[she]] [[is]] [[not]] [[telling]] [[me]] [[the]] [[truth]]
    ::tôi nghi ngờ rằng cô ta không nói cho tôi biết sự thật
    ::tôi nghi ngờ rằng cô ta không nói cho tôi biết sự thật
    Dòng 34: Dòng 28:
    =====(tiếng địa phương) nghi ngờ, ngờ vực=====
    =====(tiếng địa phương) nghi ngờ, ngờ vực=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Doubt, dubiousness, dubiety, misgiving, mistrust,distrust, scepticism, qualm, wariness, apprehension,apprehensiveness, cautiousness, hesitation, second thought(s),uncertainty, leeriness, Colloq funny feeling, bad vibes: We allhad our suspicions about Edward''s genuine intentions. My worstsuspicions have now been confirmed. 2 notion, inkling,suggestion, hint, trace, flavour, soup‡on, taste, dash, glimmer,tinge, touch, shadow, shade, scintilla, Colloq chiefly US andCanadian tad: If you have even a suspicion of doubt, do notfind the defendant guilty. Did I detect a suspicion of a sneer?=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====The feeling or thought of a person who suspects.=====
     
    - 
    -
    =====Theact or an instance of suspecting; the state of being suspected.3 (foll. by of) a slight trace of.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=suspicion suspicion] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bad vibes]] , [[chariness]] , [[conjecture]] , [[cynicism]] , [[distrust]] , [[dubiety]] , [[dubiosity]] , [[funny feeling ]]* , [[guess]] , [[guesswork]] , [[gut feeling]] , [[hunch]] , [[idea]] , [[impression]] , [[incertitude]] , [[incredulity]] , [[jealousy]] , [[lack of confidence]] , [[misgiving]] , [[mistrust]] , [[nonbelief]] , [[notion]] , [[qualm]] , [[skepticism]] , [[sneaking suspicion]] , [[supposition]] , [[surmise]] , [[uncertainty]] , [[wariness]] , [[wonder]] , [[cast]] , [[glimmer]] , [[intimation]] , [[shade]] , [[shadow]] , [[smell]] , [[soup]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /səs'pi∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nghi ngờ; sự bị nghi ngờ
    regard somebody with suspicion
    nhìn ai với vẻ nghi ngờ
    her behaviour aroused no suspicion
    hành vi của bà ta không gây ra sự nghi ngờ nào
    ( + about, that) sự ngờ, sự ngờ vực
    I have a suspicion that she is not telling me the truth
    tôi nghi ngờ rằng cô ta không nói cho tôi biết sự thật
    Một thoáng, một tí, một chút, số lượng rất ít (của cái gì); vị rất nhẹ
    a suspicion of pepper
    một tí hạt tiêu
    above suspicion
    không thể nghi ngờ được
    his honesty is above suspicion
    tính chân thật của anh ta thì không ai còn có thể nghi ngờ
    under suspicion
    bị nghi ngờ làm điều sai trái

    Ngoại động từ

    (tiếng địa phương) nghi ngờ, ngờ vực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X