-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(theo yourdictionary)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ====='''<font color="red">/ə'bri:vieit/</font>'''=========='''<font color="red">/ə'bri:vieit/</font>'''=====- + ====='''<font color="red">/ə brē′vē āt′/</font>'''=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 12: * V_ing : [[abbreviating]]* V_ing : [[abbreviating]]- == Toán & tin==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====viết gọn, viết tắt=====- =====viết gọn=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====rút gọn=====+ =====rút gọn=====- =====rút ngắn=====+ =====rút ngắn=====- =====viết tắt=====+ =====viết tắt======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://foldoc.org/?query=abbreviate abbreviate] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=abbreviate abbreviate] : Foldoc- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Shorten, compress, contract,truncate,trim, reduce,curtail: We abbreviated some of the longer words to save space.2 shorten,cut,condense,abridge,abstract,digest, epitomize,summarize,USsynopsize: The school presented an abbreviatedversion of A Midsummer Night's Dream.=====+ :[[abridge]] , [[abstract]] , [[boil down ]]* , [[clip]] , [[compress]] , [[condense]] , [[contract]] , [[cut]] , [[cut back]] , [[cut down]] , [[cut off]] , [[cut out]] , [[digest]] , [[encapsulate]] , [[get to the meat]] , [[pare]] , [[prune]] , [[put in a nutshell]] , [[reduce]] , [[summarize]] , [[take out]] , [[trim]] , [[abort]] , [[curtail]] , [[restrict]] , [[stop short]] , [[truncate]] , [[concentrate]] , [[diminish]] , [[elide]] , [[epitomize]] , [[pack]] , [[shorten]] , [[shrink]] , [[simplify]] , [[slash]] , [[squeeze]] , [[syncopate]] , [[synopsize]]- + ===Từ trái nghĩa===- == Oxford==+ =====verb=====- ===V.tr.===+ :[[amplify]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[extend]] , [[increase]] , [[lengthen]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Shorten,esp. represent (a word etc.) by a part of it.[ME f. LL abbreviare shorten f. brevis short: cf. ABRIDGE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abridge , abstract , boil down * , clip , compress , condense , contract , cut , cut back , cut down , cut off , cut out , digest , encapsulate , get to the meat , pare , prune , put in a nutshell , reduce , summarize , take out , trim , abort , curtail , restrict , stop short , truncate , concentrate , diminish , elide , epitomize , pack , shorten , shrink , simplify , slash , squeeze , syncopate , synopsize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ