• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:51, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ʌvn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ʌvn</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 15:
    ::nóng (như) cái lò
    ::nóng (như) cái lò
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thùng điều nhiệt=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==========
    -
    =====buồng sấy=====
    +
    -
    =====lò (sấy)=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Lò, lò sấy=====
    -
    =====lò=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====thùng điều nhiệt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====buồng sấy=====
     +
     
     +
    =====lò (sấy)=====
     +
     
     +
    =====lò=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[compartment]] [[in]] [[which]] [[substances]] [[are]] [[artificially]] [[heated]] [[for]] [[such]] [[purposes]] [[as]] [[baking]], [[roasting]], [[drying]], [[or]] [[annealing]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[compartment]] [[in]] [[which]] [[substances]] [[are]] [[artificially]] [[heated]] [[for]] [[such]] [[purposes]] [[as]] [[baking]], [[roasting]], [[drying]], [[or]] [[annealing]]..
    Dòng 35: Dòng 36:
    ''Giải thích VN'': Một ngăn kín trong đó các chất bị nung cho một mục đích nhất định như là nướng, quay, làm khô hay luyện.
    ''Giải thích VN'': Một ngăn kín trong đó các chất bị nung cho một mục đích nhất định như là nướng, quay, làm khô hay luyện.
    -
    =====lò điều nhiệt=====
    +
    =====lò điều nhiệt=====
    -
     
    +
    -
    =====lò lung=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lò sấy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lò thiêu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tủ sấy=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=oven oven] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bếp=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=oven oven] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An enclosed compartment of brick, stone, or metal forcooking food.=====
    +
    -
    =====A chamber for heating or drying.=====
    +
    =====lò lung=====
    -
    =====A smallfurnace or kiln used in chemistry, metallurgy, etc.=====
    +
    =====lò sấy=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    ==Y Sinh==
    +
    =====lò thiêu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên nghành===
    +
    -
    =====Tủ sấy. Lò sấy=====
    +
    -
    +
    =====tủ sấy=====
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bếp=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[kiln]] , [[kitchen range]] , [[microwave]] , [[microwave oven]] , [[range]] , [[roaster]] , [[stove]] , [[tandoor]] , [[baker]] , [[furnace]] , [[hearth]] , [[oast]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /ʌvn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm (hoá học))
    bread is baked in an oven
    bánh mì được nướng trong lò
    a gas oven
    lò chạy bằng hơi đốt
    have a bun in the oven
    như bun
    like an oven
    nóng (như) cái lò

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Cơ - Điện tử

    Lò, lò sấy

    Hóa học & vật liệu

    thùng điều nhiệt

    Kỹ thuật chung

    buồng sấy
    lò (sấy)

    Giải thích EN: A compartment in which substances are artificially heated for such purposes as baking, roasting, drying, or annealing..

    Giải thích VN: Một ngăn kín trong đó các chất bị nung cho một mục đích nhất định như là nướng, quay, làm khô hay luyện.

    lò điều nhiệt
    lò lung
    lò sấy
    lò thiêu
    tủ sấy

    Kinh tế

    bếp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X