• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">ɪgzɔː.stɪd</font>'''/)
    Hiện nay (11:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ig´zɔ:stid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ig´zɔ:stid</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Bạc màu (đất)=====
    =====Bạc màu (đất)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đã cạn thải=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cạn kiệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đã kiệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rỗng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exhausted exhausted] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đã cạn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đã dùng hết (kim ngạch các phiếu khoán)=====
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====đã cạn thải=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cạn kiệt=====
    -
    =====(dead) tired, fatigued, weary, wearied, worn out,enervated, debilitated, overtired, weak, weakened, prostrate,worn or fagged or played or burnt-out, spent, all in, out onone's feet, Colloq dog-tired, dead (on one's feet), wiped out,drained, knocked out, all in, done in, frazzled, Slang (dead)beat, Brit knackered, US and Canadian pooped: I must sleep: I'mexhausted.=====
    +
    =====đã kiệt=====
    -
    =====Empty, emptied, bare; depleted, consumed, done,gone, at an end, finished: Our supply of paper-clips isexhausted.=====
    +
    =====rỗng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đã cạn=====
    -
    =====Spent, worn out, depleted, impoverished, poor,infertile, barren: It is impossible to grow anything in thisexhausted soil.=====
    +
    =====đã dùng hết (kim ngạch các phiếu khoán)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[all in]] , [[beat ]]* , [[bleary]] , [[bone-weary]] , [[bushed]] , [[crippled]] , [[dead ]]* , [[dead tired]] , [[debilitated]] , [[disabled]] , [[dog-tired]] , [[done for ]]* , [[done in ]]* , [[drained]] , [[effete]] , [[enervated]] , [[frazzled]] , [[had it]] , [[kaput ]]* , [[limp]] , [[out on one]]’s feet , [[outta gas]] , [[prostrated]] , [[ready to drop]] , [[run-down]] , [[sapped]] , [[shot ]]* , [[spent]] , [[tired out]] , [[wasted ]]* , [[weak]] , [[weakened]] , [[wearied]] , [[worn]] , [[worn out]] , [[all gone]] , [[at an end]] , [[bare]] , [[consumed]] , [[depleted]] , [[dissipated]] , [[done]] , [[dry]] , [[empty]] , [[expended]] , [[finished]] , [[gone]] , [[squandered]] , [[void]] , [[washed-out]] , [[wasted]] , [[dead]] , [[fatigued]] , [[rundown]] , [[weariful]] , [[weary]] , [[worn-down]] , [[worn-out]] , [[beat]] , [[emptied]] , [[jaded]] , [[pooped]] , [[spend]] , [[tired]] , [[used up]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[animated]] , [[energetic]] , [[fresh]] , [[invigorated]] , [[lively]] , [[vigorous]] , [[plenty]] , [[refreshed]] , [[restored]] , [[saved]] , [[stored]] , [[unused]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /ig´zɔ:stid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã rút hết không khí (bóng đèn...)
    Kiệt sức, mệt lử
    Bạc màu (đất)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đã cạn thải

    Kỹ thuật chung

    cạn kiệt
    đã kiệt
    rỗng

    Kinh tế

    đã cạn
    đã dùng hết (kim ngạch các phiếu khoán)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X