-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">skri:m</font>'''/==========/'''<font color="red">skri:m</font>'''/=====Dòng 29: Dòng 25: ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Screamed]]*Ved : [[Screamed]]- *Ving: [[Screaming]]+ *Ving: [[Screaming]- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Shriek, screech, squeal, yowl, wail, caterwaul, howl, cry:She screamed when I applied iodine to the cut.=====+ - + - =====Laugh, roar,hoot, howl, guffaw: The women screamed hysterically as the malestripper got down to the bare essentials.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Shriek, screech, squeal, yowl, wail, caterwaul, howl,cry: When she saw what had happened, she let out ablood-curdling scream.=====+ - + - =====Colloq card, panic, riot,thigh-slapper: Phyllis is such a scream when she talks aboutthe silly things that happen to her.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A loud high-pitched piercing cry expressingfear, pain, extreme fright, etc.=====+ - + - =====The act of emitting ascream.=====+ - + - =====Colloq. an irresistibly funny occurrence or person.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. emit a scream.=====+ - + - =====Tr. speak or sing (words etc.)in a screaming tone.=====+ - + - =====Intr. make or move with a shrill soundlike a scream.=====+ - + - =====Intr. laugh uncontrollably.=====+ - + - =====Intr. beblatantly obvious or conspicuous.=====+ - + - =====Intr. colloq. turninformer. [OE or MDu.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=scream scream] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scream scream]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=scream scream] :Foldoc+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[cry]] , [[high-pitched shout]] , [[holler ]]* , [[howl]] , [[screech]] , [[shriek]] , [[wail]] , [[yell]] , [[yelp]] , [[card ]]* , [[character ]]* , [[comedian]] , [[comedienne]] , [[comic]] , [[entertainer]] , [[guffaw ]]* , [[hoot ]]* , [[howl ]]* , [[joker]] , [[laugh]] , [[panic ]]* , [[riot]] , [[sensation]] , [[sidesplitter]] , [[wit]] , [[screak]] , [[absurdity]] , [[caterwaul]] , [[clamor]] , [[outcry]] , [[protestation]] , [[vociferation]]+ =====verb=====+ :[[bawl]] , [[bellow]] , [[blare]] , [[caterwaul]] , [[holler ]]* , [[howl]] , [[jar]] , [[roar]] , [[screak]] , [[screech]] , [[shout]] , [[shriek]] , [[shrill]] , [[sing out]] , [[squeal]] , [[voice]] , [[wail]] , [[yell]] , [[yip]] , [[yowl]] , [[cry]] , [[holler]] , [[joker]] , [[protest]] , [[ululate]] , [[vociferate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[seriousness]]+ =====verb=====+ :[[be quiet]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cry , high-pitched shout , holler * , howl , screech , shriek , wail , yell , yelp , card * , character * , comedian , comedienne , comic , entertainer , guffaw * , hoot * , howl * , joker , laugh , panic * , riot , sensation , sidesplitter , wit , screak , absurdity , caterwaul , clamor , outcry , protestation , vociferation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ