-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">klɒz.ɪt</font>'''/)(Beexxx)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'klɔzit</font>'''/==========/'''<font color="red">'klɔzit</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Buồng nhỏ, buồng riêng==========Buồng nhỏ, buồng riêng=====+ ::[[walk-in]] [[closet]]+ ::tủ áo=====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho=====Dòng 19: Dòng 17: ::[[closet]] [[strategist]]::[[closet]] [[strategist]]::(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng::(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 34: Dòng 33: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====buồng=====+ =====buồng=====::[[ladies]] [[water]] [[closet]]::[[ladies]] [[water]] [[closet]]::buồng xí phụ nữ::buồng xí phụ nữDòng 42: Dòng 41: ::[[water-closet]]::[[water-closet]]::buồng vệ sinh::buồng vệ sinh- =====buồng vệ sinh=====+ =====buồng vệ sinh=====- =====phòng=====+ =====phòng=====::built-in [[closet]]::built-in [[closet]]::phòng kín::phòng kínDòng 51: Dòng 50: ::[[wire]] [[closet]]::[[wire]] [[closet]]::phông nối dây::phông nối dây- =====phòng kho=====+ =====phòng kho=====- =====phòng vệ sinh=====+ =====phòng vệ sinh=====- =====tủ tường=====+ =====tủ tường=====::[[closet]] [[frame]]::[[closet]] [[frame]]::khung tủ (tường)::khung tủ (tường)- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[ambry]] , [[bin]] , [[buffet]] , [[cabinet]] , [[chest of drawers]] , [[clothes room]] , [[cold storage]] , [[container]] , [[depository]] , [[locker]] , [[receptacle]] , [[recess]] , [[repository]] , [[room]] , [[safe]] , [[sideboard]] , [[vault]] , [[walk-in]] , [[wardrobe]] , [[chamber]] , [[clothespress]] , [[coatroom]] , [[conceal]] , [[confidential]] , [[cuddy]] , [[cupboard]] , [[hidden]] , [[nearest]] , [[pantry]] , [[private]] , [[private room]] , [[secret]] , [[storeroom]] , [[theoretical]]- + =====verb=====- =====A small or private room.=====+ :[[confine]] , [[shut up]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====A cupboard orrecess.=====+ - + - ====== water-closet.=====+ - + - =====(attrib.) secret,covert (closethomosexual).=====+ - + - =====V.tr. (closeted,closeting) shut away,esp. inprivate conference or study.=====+ - + - =====Clerkofthe Closet (inthe UK)the sovereign's principal chaplain. closet play a play to beread rather than acted.[ME f. OF,dimin. of clos: seeCLOSE(1)]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=closet closet]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=closet closet]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín
- closet play
- kịch để đọc (không phải để diễn)
- closet strategist
- (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambry , bin , buffet , cabinet , chest of drawers , clothes room , cold storage , container , depository , locker , receptacle , recess , repository , room , safe , sideboard , vault , walk-in , wardrobe , chamber , clothespress , coatroom , conceal , confidential , cuddy , cupboard , hidden , nearest , pantry , private , private room , secret , storeroom , theoretical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ