• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (16:09, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">pə'rifəri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pə'rifəri</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 15:
    ::bàn in và các phụ kiện khác
    ::bàn in và các phụ kiện khác
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chu vi đường bao=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ngoại thị=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phía biên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phía ngoài cùng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chu vi ngoại biên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngoại thành=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngoại vi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Perimeter, circumference, border, edge, rim, brim, ambit,boundary, bound, margin: Trees will be planted along theperiphery of the car park.=====
    +
    -
    =====Surface, edge, superficies: Youranalysis deals with the periphery, not the core, of the problem.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Lề, biên, ngoại vi, chu vi=====
    -
    == Oxford==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===N.===
    +
    =====biên [của một hình, một thể]=====
    -
    =====(pl. -ies) 1 the boundary of an area or surface.=====
    +
    ::[[periphery]] [[of]] [[a]] [[circle]]
     +
    ::đường tròn
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====ngoại thị=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====phía biên=====
    -
    =====Anouter or surrounding region (built on the periphery of the oldtown). [LL peripheria f. Gk periphereia circumference (asPERI-, phereia f. phero bear)]=====
    +
    =====phía ngoài cùng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chu vi ngoại biên=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====ngoại thành=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=periphery periphery] : Corporateinformation
    +
    =====ngoại vi=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=periphery periphery] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[ambit]] , [[border]] , [[boundary]] , [[brim]] , [[brink]] , [[circuit]] , [[circumference]] , [[compass]] , [[covering]] , [[edge]] , [[fringe]] , [[hem]] , [[margin]] , [[outside]] , [[perimeter]] , [[rim]] , [[skirt]] , [[verge]] , [[borderline]] , [[edging]] , [[edges]] , [[environs]] , [[limit]] , [[outskirts]] , [[surface]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[center]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /pə'rifəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chu vi, ngoại vi; ngoại biên
    (nghĩa bóng) lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài
    Phụ kiện, thiết bị ngoại vi (như) peripheral device
    display untils
    bày ra bộ phận xử lý trung tâm
    printers and other peripherals
    bàn in và các phụ kiện khác

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Lề, biên, ngoại vi, chu vi

    Toán & tin

    biên [của một hình, một thể]
    periphery of a circle
    đường tròn

    Xây dựng

    ngoại thị

    Điện lạnh

    phía biên
    phía ngoài cùng

    Kỹ thuật chung

    chu vi ngoại biên
    ngoại thành
    ngoại vi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    center

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X