-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'mi:niti</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'mi:niti</font>'''/=====Dòng 23: Dòng 19: =====( số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu==========( số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tiện nghi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====tiện nghi=====::[[amenity]] [[building]]::[[amenity]] [[building]]::công trình tiện nghi::công trình tiện nghi- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[advantage]] , [[betterment]] , [[comfort]] , [[convenience]] , [[enhancement]] , [[enrichment]] , [[excellence]] , [[extravagance]] , [[facility]] , [[frill]] , [[improvement]] , [[luxury]] , [[merit]] , [[quality]] , [[service]] , [[superfluity]] , [[virtue]] , [[affability]] , [[agreeableness]] , [[amiability]] , [[attention]] , [[attractiveness]] , [[charity]] , [[charm]] , [[complaisance]] , [[cordiality]] , [[courtesy]] , [[delightfulness]] , [[enjoyableness]] , [[etiquette]] , [[gallantry]] , [[geniality]] , [[gentility]] , [[gratefulness]] , [[kindness]] , [[mildness]] , [[pleasantness]] , [[politeness]] , [[refinement]] , [[suavity]] , [[sweetness]] , [[agreeability]] , [[amiableness]] , [[congeniality]] , [[congenialness]] , [[cordialness]] , [[friendliness]] , [[genialness]] , [[sociability]] , [[sociableness]] , [[warmth]] , [[civility]] , [[pleasantry]] , [[propriety]]- =====(pl. -ies) 1 (usu. in pl.) a pleasant or useful feature.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Pleasantness (of a place, person, etc.).=====+ :[[abomination]] , [[inconvenience]] , [[disruption]] , [[misbehavior]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=amenity amenity]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advantage , betterment , comfort , convenience , enhancement , enrichment , excellence , extravagance , facility , frill , improvement , luxury , merit , quality , service , superfluity , virtue , affability , agreeableness , amiability , attention , attractiveness , charity , charm , complaisance , cordiality , courtesy , delightfulness , enjoyableness , etiquette , gallantry , geniality , gentility , gratefulness , kindness , mildness , pleasantness , politeness , refinement , suavity , sweetness , agreeability , amiableness , congeniality , congenialness , cordialness , friendliness , genialness , sociability , sociableness , warmth , civility , pleasantry , propriety
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ