• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">blu:mi&#951;</font>'''/)
    Hiện nay (10:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">blu:mi&#951;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">blu:mi&#951;</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    =====(kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi=====
    =====(kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự cán phá=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=blooming blooming] : Chlorine Online
    +
    =====sự cán phá=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====sự làm nhòe=====
     +
    === Vật lý===
     +
    =====sự mờ hình ảnh=====
     +
    === Điện===
     +
    =====cán thô cho phép=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====sự nhòe=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự làm nhòe=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Vật lý==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự mờ hình ảnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cán thô cho phép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nhòe=====
    +
    ''Giải thích VN'': Sự nhòe tụ điểm trên màn ảnh vô tuyến truyền hình do tăng cường độ sóng hiệu.
    ''Giải thích VN'': Sự nhòe tụ điểm trên màn ảnh vô tuyến truyền hình do tăng cường độ sóng hiệu.
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====sự phủ màng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====máy cán thô=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====phân xưởng cán thô=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự phủ màng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====máy cán thô=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phân xưởng cán thô=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự bạc màu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự làm mờ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Flourishing; healthy.=====
    +
    -
    =====Brit. sl. anintensive (a blooming miracle).=====
    +
    =====sự bạc màu=====
    -
    =====Adv. Brit. sl. an intensive(was blooming difficult). [BLOOM(1) + -ING(2): euphem. forBLOODY]=====
    +
    =====sự làm mờ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[blossoming]] , [[opening]] , [[flourishing]] , [[sprouting]] , [[bearing fruit]] , [[budding]] , [[growing]] , [[prospering]] , [[doing well]] , [[robust]] , [[successful]] , [[radiant]] , [[fresh]] , [[bright]] , [[bright-eyed]] , [[energetic]] , [[rosy]] , [[spry]] , [[chipper ]]* , [[creamy]] , [[glowing]] , [[peaches-and-cream]] , [[florid]] , [[flush]] , [[flushed]] , [[full-blooded]] , [[rubicund]] , [[sanguine]] , [[absolute]] , [[all-out]] , [[arrant]] , [[complete]] , [[consummate]] , [[crashing]] , [[damned]] , [[dead]] , [[downright]] , [[flat]] , [[out-and-out]] , [[outright]] , [[perfect]] , [[plain]] , [[pure]] , [[sheer]] , [[thorough]] , [[thoroughgoing]] , [[total]] , [[unbounded]] , [[unequivocal]] , [[unlimited]] , [[unmitigated]] , [[unqualified]] , [[unrelieved]] , [[unreserved]] , [[accursed]] , [[blasted]] , [[blessed]] , [[bloody]] , [[confounded]] , [[cursed]] , [[damn]] , [[darn]] , [[execrable]] , [[infernal]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[unfruitful]] , [[barren]] , [[sterile]] , [[declining]] , [[fading]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /blu:miη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đang nở hoa
    Tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất
    a blooming beauty
    sắc đẹp đang thì
    (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức
    a blooming fool
    một thằng ngu hết sức

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự cán phá

    Toán & tin

    sự làm nhòe

    Vật lý

    sự mờ hình ảnh

    Điện

    cán thô cho phép
    sự nhòe

    Giải thích VN: Sự nhòe tụ điểm trên màn ảnh vô tuyến truyền hình do tăng cường độ sóng hiệu.

    Điện lạnh

    sự phủ màng

    Kỹ thuật chung

    máy cán thô
    phân xưởng cán thô
    sự bạc màu
    sự làm mờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X