-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">blu:miη</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">blu:miη</font>'''/==========/'''<font color="red">blu:miη</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 17: =====(kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi==========(kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự cán phá=====+ - ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=blooming blooming] : Chlorine Online+ =====sự cán phá=====+ === Toán & tin ===+ =====sự làm nhòe=====+ === Vật lý===+ =====sự mờ hình ảnh=====+ === Điện===+ =====cán thô cho phép=====- == Toán & tin ==+ =====sự nhòe=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự làm nhòe=====+ - + - == Vật lý==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự mờ hình ảnh=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cán thô cho phép=====+ - + - =====sự nhòe=====+ ''Giải thích VN'': Sự nhòe tụ điểm trên màn ảnh vô tuyến truyền hình do tăng cường độ sóng hiệu.''Giải thích VN'': Sự nhòe tụ điểm trên màn ảnh vô tuyến truyền hình do tăng cường độ sóng hiệu.+ === Điện lạnh===+ =====sự phủ màng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====máy cán thô=====- == Điện lạnh==+ =====phân xưởng cán thô=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự phủ màng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====máy cán thô=====+ - + - =====phân xưởng cán thô=====+ - + - =====sự bạc màu=====+ - + - =====sự làm mờ=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & adv.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Flourishing; healthy.=====+ - =====Brit. sl. anintensive (a blooming miracle).=====+ =====sự bạc màu=====- =====Adv. Brit. sl. an intensive(was blooming difficult).[BLOOM(1) +-ING(2): euphem. forBLOODY]=====+ =====sự làm mờ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[blossoming]] , [[opening]] , [[flourishing]] , [[sprouting]] , [[bearing fruit]] , [[budding]] , [[growing]] , [[prospering]] , [[doing well]] , [[robust]] , [[successful]] , [[radiant]] , [[fresh]] , [[bright]] , [[bright-eyed]] , [[energetic]] , [[rosy]] , [[spry]] , [[chipper ]]* , [[creamy]] , [[glowing]] , [[peaches-and-cream]] , [[florid]] , [[flush]] , [[flushed]] , [[full-blooded]] , [[rubicund]] , [[sanguine]] , [[absolute]] , [[all-out]] , [[arrant]] , [[complete]] , [[consummate]] , [[crashing]] , [[damned]] , [[dead]] , [[downright]] , [[flat]] , [[out-and-out]] , [[outright]] , [[perfect]] , [[plain]] , [[pure]] , [[sheer]] , [[thorough]] , [[thoroughgoing]] , [[total]] , [[unbounded]] , [[unequivocal]] , [[unlimited]] , [[unmitigated]] , [[unqualified]] , [[unrelieved]] , [[unreserved]] , [[accursed]] , [[blasted]] , [[blessed]] , [[bloody]] , [[confounded]] , [[cursed]] , [[damn]] , [[darn]] , [[execrable]] , [[infernal]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[unfruitful]] , [[barren]] , [[sterile]] , [[declining]] , [[fading]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blossoming , opening , flourishing , sprouting , bearing fruit , budding , growing , prospering , doing well , robust , successful , radiant , fresh , bright , bright-eyed , energetic , rosy , spry , chipper * , creamy , glowing , peaches-and-cream , florid , flush , flushed , full-blooded , rubicund , sanguine , absolute , all-out , arrant , complete , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unmitigated , unqualified , unrelieved , unreserved , accursed , blasted , blessed , bloody , confounded , cursed , damn , darn , execrable , infernal
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Vật lý | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ