• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:33, ngày 24 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====phần phụ, sự bổ sung=====
    -
    |}
    +
     
     +
    ::[[algebraica]] [[adjunct]]
     +
    ::phần phụ đại số
     +
     
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====phần phụ=====
    +
    =====phần phụ=====
    ::[[algebraic]] [[adjunct]]
    ::[[algebraic]] [[adjunct]]
    ::phần phụ đại số
    ::phần phụ đại số
    =====sự bổ sung=====
    =====sự bổ sung=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chất phụ gia=====
    +
    =====chất phụ gia=====
    ::[[food]] [[adjunct]]
    ::[[food]] [[adjunct]]
    ::chất phụ gia thực phẩm
    ::chất phụ gia thực phẩm
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adjunct adjunct] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[accessory]] , [[addendum]] , [[appendage]] , [[appendix]] , [[appurtenance]] , [[associate]] , [[auxiliary]] , [[complement]] , [[detail]] , [[partner]] , [[subordinate]] , [[supplement]] , [[accompaniment]] , [[addition]] , [[additive]] , [[adjective]] , [[affix]] , [[annex]] , [[appanage]] , [[attachment]] , [[colleague]] , [[endowment]] , [[help]] , [[ornament]] , [[part]] , [[perquisite]] , [[quality]] , [[subsidiary]] , [[tangency]]
    -
    =====(foll. by to, of) a subordinate or incidental thing.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Anassistant; a subordinate person, esp. one with temporaryappointment only.=====
    +
    :[[detriment]] , [[lessening]] , [[subtraction]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Gram. a word or phrase used to explain oramplify the predicate, subject, etc.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Adjunctive adj.adjunctively adv. [L adjunctus: see ADJOIN]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´ædʒʌηkt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
    Người phụ việc, phụ tá
    (ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phần phụ, sự bổ sung
    algebraica adjunct
    phần phụ đại số


    Kỹ thuật chung

    phần phụ
    algebraic adjunct
    phần phụ đại số
    sự bổ sung

    Kinh tế

    chất phụ gia
    food adjunct
    chất phụ gia thực phẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X