-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chấn động=====+ =====chấn động=====- =====động đất=====+ =====động đất=====::[[sea]] [[quake]]::[[sea]] [[quake]]::động đất dưới biển::động đất dưới biển- =====sự động đất=====+ =====sự động đất=====- =====sự rung=====+ =====sự rung==========sự rung động==========sự rung động=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Tremble,shake,quiver,shudder; vibrate,stagger: Thechildren were quaking with fear that their teacher would comeback and catch them red-handed. 2 earthquake,tremor, temblorortrembler ortremblor,seismic(al) activity,Rare seism: In afew moments the quake levelled three cities that had stood forthousands of years.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[aftershock]] , [[convulsion]] , [[quaker]] , [[seism]] , [[shake]] , [[shock]] , [[temblor]] , [[tremblor]] , [[tremor]] , [[quiver]] , [[shiver]] , [[shudder]] , [[thrill]] , [[tic]] , [[twitch]] , [[earthquake]]- =====V. & n.=====+ =====verb=====- =====V.intr.=====+ :[[convulse]] , [[cower]] , [[fluctuate]] , [[jar]] , [[jitter]] , [[move]] , [[pulsate]] , [[quail]] , [[quiver]] , [[rock]] , [[shiver]] , [[shrink]] , [[shudder]] , [[throb]] , [[totter]] , [[tremble]] , [[tremor]] , [[twitter]] , [[waver]] , [[wobble]] , [[vibrate]] , [[quaver]] , [[aftershock]] , [[earthquake]] , [[oscillate]] , [[shake]] , [[spasm]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Shake, tremble.=====+ =====verb=====- + :[[be still]]- =====Rock to and fro.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====(ofa person)shakeor shudder (was quaking with fear).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Colloq. an earthquake.=====+ - + - =====An act of quaking.=====+ - + - =====Quaky adj. (quakier,quakiest). [OE cwacian]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quake quake] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=quake&submit=Search quake] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=quake quake]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=quake quake]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ